TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,527,504,487,214 |
1,757,717,632,927 |
1,932,448,614,933 |
2,182,150,173,167 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
303,509,353,245 |
348,300,598,638 |
327,615,836,853 |
365,331,029,497 |
|
1. Tiền |
97,509,353,245 |
98,300,598,638 |
120,615,836,853 |
225,331,029,497 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
206,000,000,000 |
250,000,000,000 |
207,000,000,000 |
140,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
386,000,000,000 |
606,000,000,000 |
836,000,000,000 |
940,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
386,000,000,000 |
606,000,000,000 |
836,000,000,000 |
940,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
382,862,929,939 |
365,365,671,316 |
355,849,964,477 |
441,057,943,776 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,499,031,251 |
327,775,706,788 |
331,834,622,441 |
291,899,643,035 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
61,770,763,542 |
53,491,799,259 |
38,458,388,355 |
34,839,148,116 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,155,872,112 |
46,774,379,683 |
56,533,823,458 |
188,391,659,697 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-92,052,916,048 |
-93,166,393,496 |
-91,467,048,859 |
-84,562,686,154 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
490,179,082 |
|
IV. Hàng tồn kho |
453,880,133,639 |
426,402,903,423 |
406,897,497,076 |
432,857,467,436 |
|
1. Hàng tồn kho |
456,353,482,894 |
428,876,252,678 |
409,824,703,448 |
435,784,673,808 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,473,349,255 |
-2,473,349,255 |
-2,927,206,372 |
-2,927,206,372 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,252,070,391 |
11,648,459,550 |
6,085,316,527 |
2,903,732,458 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,252,070,391 |
6,831,509,569 |
4,770,184,811 |
2,903,732,458 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,816,949,981 |
1,315,131,716 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,322,402,661,140 |
1,191,233,540,616 |
1,073,755,229,589 |
1,045,091,187,055 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
640,140,613,074 |
603,033,975,678 |
568,640,165,948 |
529,679,563,166 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
621,044,534,979 |
585,299,905,116 |
553,097,480,600 |
516,328,263,032 |
|
- Nguyên giá |
1,745,318,766,445 |
1,759,251,727,961 |
1,777,508,007,602 |
1,790,286,234,314 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,124,274,231,466 |
-1,173,951,822,845 |
-1,224,410,527,002 |
-1,273,957,971,282 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,096,078,095 |
17,734,070,562 |
15,542,685,348 |
13,351,300,134 |
|
- Nguyên giá |
35,106,157,647 |
35,818,475,828 |
35,818,475,828 |
35,818,475,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,010,079,552 |
-18,084,405,266 |
-20,275,790,480 |
-22,467,175,694 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,225,773,141 |
2,564,007,928 |
13,991,821,210 |
28,665,219,799 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,225,773,141 |
2,564,007,928 |
13,991,821,210 |
28,665,219,799 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
368,743,742,917 |
268,627,530,373 |
169,743,372,534 |
169,929,891,139 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
66,743,742,917 |
66,627,530,373 |
67,743,372,534 |
67,929,891,139 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
-2,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000,000 |
200,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
311,292,532,008 |
317,008,026,637 |
321,379,869,897 |
316,816,512,951 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
263,745,627,665 |
272,977,585,897 |
276,730,822,955 |
278,622,377,055 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,881,620,363 |
17,544,730,172 |
17,943,950,672 |
18,059,566,177 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
29,665,283,980 |
26,485,710,568 |
26,705,096,270 |
20,134,569,719 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,849,907,148,354 |
2,948,951,173,543 |
3,006,203,844,522 |
3,227,241,360,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
380,623,366,485 |
377,299,015,175 |
443,690,615,639 |
866,539,123,049 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
357,538,288,646 |
354,252,561,836 |
419,782,693,925 |
842,163,267,835 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
110,054,807,786 |
118,412,962,058 |
87,241,079,939 |
88,074,179,032 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,296,618,543 |
31,241,077,395 |
45,690,453,182 |
25,977,794,895 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,584,830,743 |
39,010,994,073 |
50,884,881,326 |
45,817,946,658 |
|
4. Phải trả người lao động |
55,828,170,644 |
33,495,993,667 |
65,881,460,840 |
53,551,319,611 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
59,176,530,049 |
72,521,414,536 |
108,239,397,095 |
187,200,564,373 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,235,569,858 |
4,210,120,107 |
6,535,421,543 |
374,992,684,166 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
55,770,000,000 |
55,360,000,000 |
55,310,000,000 |
55,310,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
21,591,761,023 |
|
|
11,238,779,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,085,077,839 |
23,046,453,339 |
23,907,921,714 |
24,375,855,214 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,085,077,839 |
23,046,453,339 |
23,907,921,714 |
24,375,855,214 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,469,283,781,869 |
2,571,652,158,368 |
2,562,513,228,883 |
2,360,702,237,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,469,283,781,869 |
2,571,652,158,368 |
2,562,513,228,883 |
2,360,702,237,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
818,609,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
1,592,782,700 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,341,071,761,133 |
1,341,071,761,133 |
1,341,071,761,133 |
1,157,256,738,050 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
44,983,552,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
426,748,182,035 |
365,394,682,535 |
356,255,753,050 |
338,259,784,423 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
422,766,500,135 |
102,368,579,717 |
256,951,526,232 |
334,278,102,522 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,981,681,900 |
263,026,102,818 |
99,304,226,818 |
3,981,681,901 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,849,907,148,354 |
2,948,951,173,543 |
3,006,203,844,522 |
3,227,241,360,222 |
|