1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
61,576,329,647 |
76,587,187,753 |
77,406,556,386 |
97,270,510,811 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
61,576,329,647 |
76,587,187,753 |
77,406,556,386 |
97,270,510,811 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
40,824,566,463 |
51,868,634,771 |
53,054,754,657 |
60,955,542,189 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,751,763,184 |
24,718,552,982 |
24,351,801,729 |
36,314,968,622 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
716,214,607 |
1,232,877,533 |
2,525,356,734 |
118,603,069 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,210,666,387 |
2,248,466,054 |
1,709,991,294 |
3,215,989,989 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,136,475,025 |
7,488,916,398 |
7,299,206,408 |
8,355,839,925 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,120,836,379 |
16,214,048,063 |
17,867,960,761 |
24,861,741,777 |
|
12. Thu nhập khác |
1,512,948,324 |
648,975,637 |
1,694,815,925 |
534,493,851 |
|
13. Chi phí khác |
357,675,177 |
343,256,533 |
340,426,800 |
259,513,299 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,155,273,147 |
305,719,104 |
1,354,389,125 |
274,980,552 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,276,109,526 |
16,519,767,167 |
19,222,349,886 |
25,136,722,329 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,909,843,911 |
3,400,414,776 |
3,919,789,966 |
3,524,640,539 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,366,265,615 |
13,119,352,391 |
15,302,559,920 |
21,612,081,790 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,366,265,615 |
13,119,352,391 |
15,302,559,920 |
21,612,081,790 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,601 |
1,848 |
2,168 |
3,415 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,601 |
1,848 |
434 |
683 |
|