MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 839,719,700,000 1,018,336,160,000 1,178,271,820,000 1,037,007,720,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 131,954,370,000 127,248,850,000 112,983,350,000 129,267,710,000
3- Các khoản giảm trừ 201,185,270,000 299,193,740,000 344,348,230,000 271,800,690,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 274,759,990,000 233,335,330,000 268,934,190,000 263,215,670,000
- Giảm phí bảo hiểm 3,745,390,000 -1,483,850,000 25,920,790,000 48,039,710,000
- Hoàn phí bảo hiểm -77,320,110,000 67,342,260,000 49,493,250,000 -39,454,690,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 62,097,420,000 40,225,830,000 27,758,700,000 48,972,760,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 448,500,000 47,810,000 -13,550,000 1,078,610,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 833,034,720,000 886,664,900,000 974,652,080,000 944,526,110,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 442,497,330,000 384,694,030,000 452,841,750,000 329,407,210,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 130,731,540,000 88,831,310,000 133,913,970,000 40,131,230,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 127,839,240,000 70,421,410,000 123,308,730,000 36,093,770,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 2,892,300,000 18,409,910,000 10,605,250,000 4,037,460,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 311,765,790,000 295,862,710,000 318,927,780,000 289,275,980,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 11,693,660,000 24,775,680,000 3,439,240,000 19,678,130,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 7,038,090,000 9,122,500,000 -9,776,790,000 8,971,290,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 475,443,670,000 509,831,610,000 618,138,880,000 555,152,010,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 475,443,670,000 509,831,610,000 618,138,880,000 555,152,010,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 805,941,220,000 839,592,490,000 930,729,110,000 873,077,420,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 27,093,510,000 47,072,400,000 43,922,970,000 71,448,690,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 993,600,000
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,551,540,000 31,539,660,000 32,782,360,000 31,019,530,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 55,563,280,000 61,223,000,000 48,522,570,000 48,163,440,000
24. Chi hoạt động tài chính 11,151,900,000 25,148,920,000 7,055,870,000 38,573,080,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 44,411,380,000 36,074,080,000 41,466,710,000 9,590,360,000
26. Thu nhập hoạt động khác 3,906,200,000 3,913,660,000 4,923,370,000 121,080,000
27. Chi phí hoạt động khác 1,676,570,000 1,802,400,000 2,577,210,000 48,840,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 2,229,630,000 2,111,250,000 2,346,160,000 72,230,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 54,182,980,000 53,718,070,000 54,953,480,000 51,085,360,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN -8,331,690,000 -15,769,970,000 -348,530,000 -172,190,000
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 45,851,280,000 37,948,100,000 54,604,940,000 50,913,170,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 45,851,280,000 37,948,100,000 54,604,940,000 50,913,170,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 8,402,640,000 7,589,620,000 10,920,990,000 10,182,630,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 45,780,340,000 46,128,450,000 44,032,490,000 40,902,720,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 45,780,340,000 46,128,450,000 44,032,490,000 40,902,720,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.