MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Khoáng sản Bình Định (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,844,113,063 165,165,182,186 212,996,737,163 176,467,743,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,377,692,811 4,030,454,344 93,406,815,681 77,076,048,193
1. Tiền 2,377,692,811 4,030,454,344 93,406,815,681 77,076,048,193
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,277,555,300 65,447,392,480 4,017,991,940 1,279,912,300
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,659,968,000 64,617,236,880 3,275,504,640
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,450,000,000 520,000,000 550,000,000 659,725,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 167,587,300 310,155,600 192,487,300 620,187,300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 126,811,899,833 82,873,849,227 90,934,921,987 83,728,906,003
1. Hàng tồn kho 126,811,899,833 82,873,849,227 90,934,921,987 83,728,906,003
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,376,965,119 12,813,486,135 24,637,007,555 14,382,877,449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 70,145,455
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,240,511,286 12,698,911,045 13,133,816,128 13,925,953,324
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,066,308,378 114,575,090 11,503,191,427 456,924,125
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 69,961,844,666 63,443,340,195 59,377,897,216 55,664,035,661
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,616,423,500 6,616,423,500 6,616,423,500 6,616,423,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,616,423,500 6,616,423,500 6,616,423,500 6,616,423,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 42,049,518,233 42,433,766,845 39,176,411,311 35,962,951,771
1. Tài sản cố định hữu hình 42,040,365,453 42,427,359,898 39,172,750,197 35,962,036,490
- Nguyên giá 206,935,251,751 210,590,754,987 208,733,238,356 208,733,238,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,894,886,298 -168,163,395,089 -169,560,488,159 -172,771,201,866
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,152,780 6,406,947 3,661,114 915,281
- Nguyên giá 32,950,000 32,950,000 32,950,000 32,950,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,797,220 -26,543,053 -29,288,886 -32,034,719
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 89,405,454
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 89,405,454
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 21,206,497,479 14,393,149,850 13,585,062,405 13,084,660,390
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,206,497,479 14,393,149,850 13,585,062,405 13,084,660,390
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 241,805,957,729 228,608,522,381 272,374,634,379 232,131,779,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,570,447,237 26,390,930,561 68,807,851,965 22,605,514,457
I. Nợ ngắn hạn 42,461,808,638 25,211,102,560 67,628,023,964 22,015,600,457
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,034,300,047 1,119,231,241 386,875,580 269,822,040
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,680,256,550 2,115,474,000 51,481,114,000 2,020,080,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,365,714,899 4,509,192,921 79,246,583 133,179,369
4. Phải trả người lao động 2,875,618,440 4,445,047,861 2,512,255,348 5,750,718,419
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,562,929,298 11,968,661,463 12,003,078,819 12,529,489,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,242,198,202 1,051,788,872 1,163,747,432 1,310,605,027
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,300,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 400,791,202 1,706,202 1,706,202 1,706,202
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,108,638,599 1,179,828,001 1,179,828,001 589,914,000
1. Phải trả người bán dài hạn 2,108,638,599 1,179,828,001 1,179,828,001 589,914,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 197,235,510,492 202,217,591,820 203,566,782,414 209,526,265,149
I. Vốn chủ sở hữu 197,235,510,492 202,217,591,820 203,566,782,414 209,526,265,149
1. Vốn góp của chủ sở hữu 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000 123,926,300,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000 19,391,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 42,909,891,996 42,909,891,996 42,909,891,996 42,909,891,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,008,318,496 15,990,399,824 17,339,590,418 23,299,073,153
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,911,976,401 14,894,057,729 1,349,310,691 7,308,793,426
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,096,342,095 1,096,342,095 15,990,279,727 15,990,279,727
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 241,805,957,729 228,608,522,381 272,374,634,379 232,131,779,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.