MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Đầu tư Xây dựng 319 Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 337,269,566,169 223,693,741,227
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 337,269,566,169 223,693,741,227
4. Giá vốn hàng bán 317,140,834,303 208,356,976,953
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 20,128,731,866 15,336,764,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính 808,408,163 1,140,428,609
7. Chi phí tài chính 290,002,909 94,596,250
- Trong đó: Chi phí lãi vay 290,002,909 94,596,250
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,464,216,352 12,809,627,671
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 182,920,768 3,572,968,962
12. Thu nhập khác 399,288,426 10,471,244
13. Chi phí khác 9,944,556 174,882,684
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 389,343,870 -164,411,440
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 572,264,638 3,408,557,522
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 105,275,091 704,737,659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 466,989,547 2,703,819,863
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 466,989,547 2,703,819,863
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 641
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.