MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư Xây dựng 319 Miền Nam (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,580,801,292 221,790,358,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,000,626,906 99,161,405,723
1. Tiền 25,405,148,848 13,066,405,723
2. Các khoản tương đương tiền 21,595,478,058 86,095,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,448,978,340 105,635,987,557
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146,368,014,709 91,750,362,045
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,112,175,536 6,327,551,821
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,968,788,095 7,558,073,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,446,787,467 13,362,504,583
1. Hàng tồn kho 47,446,787,467 13,362,504,583
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 684,408,579 3,630,460,845
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 452,541,237 3,606,666,658
2. Thuế GTGT được khấu trừ 231,867,342 23,794,187
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 43,068,739,289 15,278,624,395
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,163,061,811 5,104,042,052
1. Tài sản cố định hữu hình 6,163,061,811 5,104,042,052
- Nguyên giá 18,000,653,825 7,761,099,619
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,837,592,014 -2,657,057,567
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,905,677,478 10,174,582,343
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,905,677,478 10,174,582,343
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 296,649,540,581 237,068,983,103
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 275,577,288,907 196,456,574,332
I. Nợ ngắn hạn 258,305,225,708 194,265,924,332
1. Phải trả người bán ngắn hạn 143,607,553,206 63,174,481,348
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,308,248,059 108,034,665,345
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,592,128,368 769,563,252
4. Phải trả người lao động 1,698,666,176 1,442,860,820
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 39,733,567,193 19,059,489,951
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,705,611,785 887,773,165
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,600,705,732 597,450,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,745,189 299,640,451
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,272,063,199 2,190,650,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,272,063,199 2,190,650,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,072,251,674 40,612,408,771
I. Vốn chủ sở hữu 21,072,251,674 40,612,408,771
1. Vốn góp của chủ sở hữu 20,000,000,000 37,956,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 37,956,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 177,031,492
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 428,230,635 492,552,880
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 466,989,547 2,163,055,891
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,163,055,891
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 296,649,540,581 237,068,983,103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.