MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Lương thực Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 616,302,556,032 626,675,653,192 740,260,375,310 1,153,846,548,686
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 306,137,400 824,603,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 615,996,418,632 626,675,653,192 739,435,772,310 1,153,846,548,686
4. Giá vốn hàng bán 552,013,651,073 581,329,466,972 679,873,401,058 1,060,153,064,438
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 63,982,767,559 45,346,186,220 59,562,371,252 93,693,484,248
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,725,683,443 1,671,063,804 1,725,276,761 5,860,078,558
7. Chi phí tài chính 3,683,693,872 3,956,388,256 1,944,493,685 4,379,574,972
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,525,054,527 2,333,142,185 1,103,556,541 1,134,812,567
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 42,990,078,208 26,845,718,531 49,549,456,510 63,509,958,451
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,736,284,911 4,862,668,676 4,747,027,334 11,280,397,111
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,298,394,011 11,352,474,561 5,046,670,484 20,383,632,272
12. Thu nhập khác 3,972,072,945 2,037,471,701 173,960,867 20,869,646
13. Chi phí khác 2,063,152,384 1,312,607,445 211,624,419 2,774,597
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,908,920,561 724,864,256 -37,663,552 18,095,049
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,207,314,572 12,077,338,817 5,009,006,932 20,401,727,321
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,751,072,834 2,185,322,113 1,006,883,531 4,087,568,731
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,456,241,738 9,892,016,704 4,002,123,401 16,314,158,590
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,456,241,738 9,892,016,704 4,002,123,401 16,314,158,590
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,469 2,473 1,001 4,079
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,469 2,473 1,001
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.