1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
616,302,556,032 |
626,675,653,192 |
740,260,375,310 |
1,153,846,548,686 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
306,137,400 |
|
824,603,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
615,996,418,632 |
626,675,653,192 |
739,435,772,310 |
1,153,846,548,686 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
552,013,651,073 |
581,329,466,972 |
679,873,401,058 |
1,060,153,064,438 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
63,982,767,559 |
45,346,186,220 |
59,562,371,252 |
93,693,484,248 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,725,683,443 |
1,671,063,804 |
1,725,276,761 |
5,860,078,558 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,683,693,872 |
3,956,388,256 |
1,944,493,685 |
4,379,574,972 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,525,054,527 |
2,333,142,185 |
1,103,556,541 |
1,134,812,567 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,990,078,208 |
26,845,718,531 |
49,549,456,510 |
63,509,958,451 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,736,284,911 |
4,862,668,676 |
4,747,027,334 |
11,280,397,111 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,298,394,011 |
11,352,474,561 |
5,046,670,484 |
20,383,632,272 |
|
12. Thu nhập khác |
3,972,072,945 |
2,037,471,701 |
173,960,867 |
20,869,646 |
|
13. Chi phí khác |
2,063,152,384 |
1,312,607,445 |
211,624,419 |
2,774,597 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,908,920,561 |
724,864,256 |
-37,663,552 |
18,095,049 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,207,314,572 |
12,077,338,817 |
5,009,006,932 |
20,401,727,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,751,072,834 |
2,185,322,113 |
1,006,883,531 |
4,087,568,731 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,456,241,738 |
9,892,016,704 |
4,002,123,401 |
16,314,158,590 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,456,241,738 |
9,892,016,704 |
4,002,123,401 |
16,314,158,590 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,469 |
2,473 |
1,001 |
4,079 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,469 |
2,473 |
1,001 |
|
|