MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vận tải và Dịch vụ Liên Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 42,084,464,674 49,759,110,806 52,708,001,257 65,814,847,217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,602,559,829 17,593,964,235 19,666,128,048 19,874,261,675
1. Tiền 6,602,559,829 7,589,443,687 8,666,128,048 19,371,117,096
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 10,004,520,548 11,000,000,000 503,144,579
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,646,135,747 25,297,595,275 28,027,004,813 43,991,633,089
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 25,749,567,000 25,247,292,840 22,595,696,500 41,634,537,465
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 396,472,750 2,247,960,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,500,095,997 50,302,435 5,431,308,313 109,135,624
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,749,426,841 924,005,612 1,608,735,353 1,545,591,160
1. Hàng tồn kho 1,749,426,841 924,005,612 1,608,735,353 1,545,591,160
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 86,342,257 5,943,545,684 3,406,133,043 403,361,293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,825,324,441 2,909,251,776 196,334,939
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 86,342,257 118,221,243 496,881,267 207,026,354
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,524,486,154 48,253,422,564 89,452,378,382 153,964,112,150
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 64,419,111,919 46,567,474,581 88,557,120,311 152,828,786,103
1. Tài sản cố định hữu hình 64,419,111,919 46,567,474,581 88,557,120,311 152,743,369,432
- Nguyên giá 184,518,329,585 171,133,953,585 193,642,321,585 244,295,572,296
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,099,217,666 -124,566,479,004 -105,085,201,274 -91,552,202,864
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 85,416,671
- Nguyên giá 150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,583,329
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,105,374,235 1,685,947,983 895,258,071 1,135,326,047
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,105,374,235 1,685,947,983 895,258,071 1,135,326,047
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 107,608,950,828 98,012,533,370 142,160,379,639 219,778,959,367
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 55,133,512,575 45,114,661,864 88,133,323,649 165,471,025,043
I. Nợ ngắn hạn 27,092,043,575 26,645,661,864 38,712,798,649 72,429,050,043
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,223,983,035 10,106,763,352 7,948,539,793 11,346,139,874
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 319,948,600 1,530,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 105,101,178 103,474,216 442,413,252 1,533,231,355
4. Phải trả người lao động 8,099,984,675 11,299,036,302 18,999,228,011 9,824,870,410
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 630,743,252 689,598,341 233,037,854 253,108,541
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 218,298,703 229,313,756 150,677,600 7,798,200
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,796,000,000 4,168,000,000 10,395,550,000 47,785,690,124
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,932,732 49,475,897 223,403,539 148,211,539
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,041,469,000 18,469,000,000 49,420,525,000 93,041,975,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,779,000,000 1,805,000,000 1,841,000,000 1,809,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,262,469,000 16,664,000,000 47,579,525,000 91,232,475,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 52,475,438,253 52,897,871,506 54,027,055,990 54,307,934,324
I. Vốn chủ sở hữu 52,475,438,253 52,897,871,506 54,027,055,990 54,307,934,324
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 275,276,598 515,041,345 774,882,808 774,882,808
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,200,161,655 2,382,830,161 3,252,173,182 3,533,051,516
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,598,431,649 1,732,276,418 2,193,248,905 280,878,334
- LNST chưa phân phối kỳ này 601,730,006 650,553,743 1,058,924,277 3,252,173,182
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 107,608,950,828 98,012,533,370 142,160,379,639 219,778,959,367
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.