1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,363,636,363 |
-12,600,000,000 |
108,368,900,000 |
50,998,477,273 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,363,636,363 |
-12,600,000,000 |
108,368,900,000 |
50,998,477,273 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
-8,250,760,000 |
104,962,198,050 |
48,698,323,600 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,363,636,363 |
-4,349,240,000 |
3,406,701,950 |
2,300,153,673 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,816 |
10,551 |
263,566 |
87,048,901,255 |
|
7. Chi phí tài chính |
392,018,704 |
-26,440,790,951 |
-1,648,731,909 |
41,985,976,667 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,935,000,000 |
|
5,419,987,555 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
459,229,101 |
461,782,501 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
797,017,719 |
-69,381,552,630 |
174,000,500 |
3,364,988,032 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
174,601,756 |
91,473,114,132 |
4,422,467,824 |
43,536,307,728 |
|
12. Thu nhập khác |
|
69,959,157,478 |
|
29,686,928 |
|
13. Chi phí khác |
1,407,538,582 |
68,945,044,702 |
144,709,917 |
-144,709,917 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,407,538,582 |
1,014,112,776 |
-144,709,917 |
174,396,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-1,232,936,826 |
92,487,226,908 |
4,277,757,907 |
43,710,704,573 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
272,229,459 |
822,904,840 |
|
-193,459,818 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-1,505,166,285 |
91,664,322,068 |
4,277,757,907 |
43,904,164,391 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-1,373,109,601 |
91,285,468,838 |
4,422,852,770 |
43,874,239,135 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-132,056,684 |
378,853,230 |
-145,094,863 |
29,925,256 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-953 |
222 |
77 |
831 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-953 |
222 |
77 |
831 |
|