MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 271,641,659,822 527,959,587,872 378,490,730,087 707,782,714,305
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 215,501,182 2,473,622,779 2,629,701,077 436,983,638
1. Tiền 215,501,182 2,473,622,779 2,629,701,077 436,983,638
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 130,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 130,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,537,610,051 436,786,145,291 284,482,032,759 520,589,736,442
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,052,842,858 148,628,419,296 146,556,512,096 134,227,973,080
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 98,932,673,584 135,133,002,537 31,960,699,319 40,007,878,291
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 172,306,371,595 205,162,603,539 123,582,283,023 353,704,149,118
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -53,356,734,819 -54,740,336,914 -17,617,461,679 -7,350,264,047
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,602,456,833 2,602,456,833
IV. Hàng tồn kho 6,941,431,760 86,323,055,913 87,925,736,305 51,578,046,561
1. Hàng tồn kho 7,139,651,948 86,521,276,101 87,930,054,412 51,582,364,668
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -198,220,188 -198,220,188 -4,318,107 -4,318,107
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,947,116,829 2,376,763,889 3,453,259,946 5,177,947,664
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,404,831
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,938,666,230 2,373,139,889 2,414,976,950 4,368,145,223
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,007,045,768 3,624,000 1,038,282,996 809,802,441
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 418,507,115,931 447,190,463,966 670,406,595,198 232,181,352,737
I. Các khoản phải thu dài hạn 108,365,404,500 173,192,279,500 19,430,000,240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 194,625,720,021 194,152,595,021 54,500,000,800
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -86,260,315,521 -20,960,315,521 -35,070,000,560
II.Tài sản cố định 64,282,410,238 66,415,492,159 66,279,933,709 4,713,092,489
1. Tài sản cố định hữu hình 64,282,410,238 66,415,492,159 66,279,933,709 4,713,092,489
- Nguyên giá 88,749,956,605 101,122,954,727 109,661,947,840 23,416,031,634
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,467,546,367 -34,707,462,568 -43,382,014,131 -18,702,939,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212,537,014,770 174,457,107,488 164,950,789,883 175,298,019,088
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212,537,014,770 174,457,107,488 164,950,789,883 175,298,019,088
V. Đầu tư tài chính dài hạn 394,149,675,240 25,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 369,149,675,240
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000,000 25,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 33,322,286,423 33,125,584,819 25,596,196,126 27,170,241,160
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,322,286,423 33,125,584,819 25,596,196,126 10,041,377,521
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,128,863,639
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 690,148,775,753 975,150,051,838 1,048,897,325,285 939,964,067,042
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,584,945,437 444,055,738,358 479,085,958,325 326,213,185,149
I. Nợ ngắn hạn 195,465,267,383 435,602,215,832 376,242,235,799 226,213,185,149
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,718,997,485 72,887,058,555 87,023,267,103 39,453,152,887
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 291,178,800 101,024,504,680 29,447,328,800 291,178,800
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,360,865,815 12,613,322,253 4,102,566,237 2,743,996,033
4. Phải trả người lao động 3,381,900,211 3,349,954,455 3,017,668,043 1,637,546,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 74,089,318,255 75,984,318,255 81,636,572,920 70,247,771,365
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 46,946,682,266 44,599,094,586 50,271,069,648 13,722,783,670
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,676,324,551 125,143,963,048 120,743,763,048 98,116,755,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,119,678,054 8,453,522,526 102,843,722,526 100,000,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 100,000,000,000 100,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,119,678,054 8,453,522,526 2,843,722,526
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 463,563,830,316 531,094,313,480 569,811,366,960 613,750,881,893
I. Vốn chủ sở hữu 463,563,830,316 531,094,313,480 569,811,366,960 613,750,881,893
1. Vốn góp của chủ sở hữu 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000 576,800,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 576,800,000,000 576,800,000,000 576,300,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -123,667,956,212 -55,890,676,502 -18,431,895,562 25,102,788,892
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -54,970,359,711 12,806,919,999 4,422,852,770 47,957,537,224
- LNST chưa phân phối kỳ này -68,697,596,501 -68,697,596,501 -22,854,748,332 -22,854,748,332
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 10,431,786,528 10,184,989,982 11,443,262,522 11,848,093,001
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 690,148,775,753 975,150,051,838 1,048,897,325,285 939,964,067,042
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.