MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2019 Quý 3-2019 Quý 4-2019 Quý 1-2020 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc 593,081,670,000 540,082,940,000 684,711,180,000 594,564,580,000
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 98,029,320,000 55,348,310,000 21,998,260,000 -64,926,950,000
3- Các khoản giảm trừ 328,642,190,000 234,435,030,000 287,696,490,000 191,888,550,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 326,523,780,000 213,945,600,000 242,392,670,000 128,567,670,000
- Giảm phí bảo hiểm -47,606,160,000 42,346,640,000 -37,868,390,000 24,984,940,000
- Hoàn phí bảo hiểm 49,724,570,000 -21,857,210,000 83,172,210,000 38,335,940,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 56,916,820,000 51,064,710,000 37,790,940,000 20,912,790,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,539,680,000 195,480,000 4,333,510,000 24,482,020,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 420,925,300,000 412,256,410,000 461,137,410,000 383,143,880,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 234,306,570,000 261,081,210,000 310,638,520,000 200,790,640,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 88,853,690,000 102,005,890,000 116,638,120,000 101,796,410,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 90,748,720,000 98,732,170,000 107,108,550,000 101,595,070,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn -1,895,030,000 3,273,720,000 9,529,570,000 201,340,000
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 145,452,870,000 159,075,320,000 194,000,400,000 98,994,230,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 2,218,440,000 13,994,970,000 -29,336,820,000 2,337,160,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 3,643,290,000 3,814,770,000 4,220,480,000 4,010,870,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 162,852,930,000 158,893,510,000 193,496,960,000 140,715,220,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 162,852,930,000 158,893,510,000 193,496,960,000 140,715,220,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 314,167,530,000 335,778,570,000 362,381,030,000 246,057,470,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 106,757,760,000 76,477,840,000 98,756,380,000 137,086,410,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 94,047,420,000 82,466,480,000 110,030,410,000 96,359,950,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 73,005,630,000 74,036,960,000 72,870,760,000 68,385,030,000
24. Chi hoạt động tài chính 6,815,190,000 2,421,740,000 6,261,690,000 24,772,460,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 66,190,450,000 71,615,230,000 66,609,070,000 43,612,570,000
26. Thu nhập hoạt động khác 109,970,000 59,240,000 637,040,000 55,010,000
27. Chi phí hoạt động khác 49,540,000 132,760,000 42,460,000 18,880,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác 60,430,000 -73,520,000 594,580,000 36,130,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 78,961,220,000 65,553,070,000 55,929,620,000 84,375,160,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 78,961,220,000 65,553,070,000 55,929,620,000 84,375,160,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 78,961,220,000 65,553,070,000 55,929,620,000 84,375,160,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 12,377,650,000 2,942,180,000 27,434,790,000 21,319,190,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 66,583,580,000 62,610,880,000 28,494,830,000 63,055,970,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số -458,630,000 645,090,000 -766,750,000 945,780,000
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 67,042,200,000 61,965,800,000 29,261,580,000 62,110,190,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.