1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
593,081,670,000 |
540,082,940,000 |
684,711,180,000 |
594,564,580,000 |
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
98,029,320,000 |
55,348,310,000 |
21,998,260,000 |
-64,926,950,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
328,642,190,000 |
234,435,030,000 |
287,696,490,000 |
191,888,550,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
326,523,780,000 |
213,945,600,000 |
242,392,670,000 |
128,567,670,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-47,606,160,000 |
42,346,640,000 |
-37,868,390,000 |
24,984,940,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
49,724,570,000 |
-21,857,210,000 |
83,172,210,000 |
38,335,940,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
56,916,820,000 |
51,064,710,000 |
37,790,940,000 |
20,912,790,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,539,680,000 |
195,480,000 |
4,333,510,000 |
24,482,020,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
420,925,300,000 |
412,256,410,000 |
461,137,410,000 |
383,143,880,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
234,306,570,000 |
261,081,210,000 |
310,638,520,000 |
200,790,640,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
88,853,690,000 |
102,005,890,000 |
116,638,120,000 |
101,796,410,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
90,748,720,000 |
98,732,170,000 |
107,108,550,000 |
101,595,070,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
-1,895,030,000 |
3,273,720,000 |
9,529,570,000 |
201,340,000 |
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
145,452,870,000 |
159,075,320,000 |
194,000,400,000 |
98,994,230,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
2,218,440,000 |
13,994,970,000 |
-29,336,820,000 |
2,337,160,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
3,643,290,000 |
3,814,770,000 |
4,220,480,000 |
4,010,870,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
162,852,930,000 |
158,893,510,000 |
193,496,960,000 |
140,715,220,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
162,852,930,000 |
158,893,510,000 |
193,496,960,000 |
140,715,220,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
314,167,530,000 |
335,778,570,000 |
362,381,030,000 |
246,057,470,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
106,757,760,000 |
76,477,840,000 |
98,756,380,000 |
137,086,410,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
94,047,420,000 |
82,466,480,000 |
110,030,410,000 |
96,359,950,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
73,005,630,000 |
74,036,960,000 |
72,870,760,000 |
68,385,030,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
6,815,190,000 |
2,421,740,000 |
6,261,690,000 |
24,772,460,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
66,190,450,000 |
71,615,230,000 |
66,609,070,000 |
43,612,570,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
109,970,000 |
59,240,000 |
637,040,000 |
55,010,000 |
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
49,540,000 |
132,760,000 |
42,460,000 |
18,880,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
60,430,000 |
-73,520,000 |
594,580,000 |
36,130,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
78,961,220,000 |
65,553,070,000 |
55,929,620,000 |
84,375,160,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,961,220,000 |
65,553,070,000 |
55,929,620,000 |
84,375,160,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
78,961,220,000 |
65,553,070,000 |
55,929,620,000 |
84,375,160,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
12,377,650,000 |
2,942,180,000 |
27,434,790,000 |
21,319,190,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
66,583,580,000 |
62,610,880,000 |
28,494,830,000 |
63,055,970,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
-458,630,000 |
645,090,000 |
-766,750,000 |
945,780,000 |
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
67,042,200,000 |
61,965,800,000 |
29,261,580,000 |
62,110,190,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|