MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bia Hà Nội - Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 51,948,653,205 43,776,293,834 35,562,060,500 36,619,511,800
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,192,982,339 986,602,910 3,603,310,104 9,059,699,311
1. Tiền 2,192,982,339 986,602,910 3,603,310,104 6,059,699,311
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,106,685,604 12,795,353,411 5,310,042,585 5,217,332,247
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,705,978,955 7,814,740,595 324,214,450 378,169,048
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 705,146,577 910,296,650 580,988,000 130,106,642
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,695,560,072 4,070,316,166 4,404,840,135 4,709,056,557
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,648,985,262 29,366,060,050 25,967,257,999 21,092,288,525
1. Hàng tồn kho 32,648,985,262 29,366,060,050 25,967,257,999 21,092,288,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 628,277,463 681,449,812 1,250,191,717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 628,277,463 681,449,812 1,250,191,717
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,567,814,605 214,005,240,372 202,869,014,219 182,123,661,601
I. Các khoản phải thu dài hạn 656,846,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 656,846,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 212,040,031,549 188,645,996,904 177,640,133,661 154,409,719,126
1. Tài sản cố định hữu hình 181,557,671,204 157,899,407,617 147,271,873,071 124,349,942,091
- Nguyên giá 481,791,852,541 479,672,045,048 492,767,164,179 494,009,285,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,234,181,337 -321,772,637,431 -345,495,291,108 -369,659,343,272
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,482,360,345 30,746,589,287 30,368,260,590 30,059,777,035
- Nguyên giá 32,436,256,521 33,170,344,631 33,170,344,631 33,170,344,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,953,896,176 -2,423,755,344 -2,802,084,041 -3,110,567,596
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,231,447,714
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,231,447,714
V. Đầu tư tài chính dài hạn 15,186,817,227 15,521,504,465 18,310,194,482 20,011,480,312
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 22,500,000,000 22,500,000,000 22,500,000,000 22,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -7,313,182,773 -6,978,495,535 -4,189,805,518 -2,488,519,688
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,684,119,829 6,606,291,289 6,918,686,076 7,702,462,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,684,119,829 6,606,291,289 6,918,686,076 7,702,462,163
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 289,516,467,810 257,781,534,206 238,431,074,719 218,743,173,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,585,722,620 101,685,425,279 81,518,724,936 63,089,962,271
I. Nợ ngắn hạn 111,984,324,580 82,789,271,520 63,900,240,668 50,938,718,839
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,800,540,326 31,130,917,450 13,923,502,488 7,082,365,146
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,339,017
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,393,793,402 9,955,496,464 9,871,540,589 5,503,223,936
4. Phải trả người lao động 8,582,434,353 7,741,139,053 8,079,815,571 5,945,701,698
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 720,905,548 349,448,055 307,827,273 472,997,918
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,198,658,947 3,066,615,557 4,516,059,825 4,927,581,275
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,532,475,642 29,272,145,010 26,095,667,000 26,214,955,195
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,755,516,362 1,273,509,931 1,105,827,922 742,554,654
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 20,601,398,040 18,896,153,759 17,618,484,268 12,151,243,432
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,963,575,309 16,647,111,864 15,758,214,209 10,679,646,209
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 2,637,822,731 2,249,041,895 1,860,270,059 1,471,597,223
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 156,930,745,190 156,096,108,927 156,912,349,783 155,653,211,130
I. Vốn chủ sở hữu 156,930,745,190 156,096,108,927 156,912,349,783 155,653,211,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 91,792,900,000 91,792,900,000 91,792,900,000 91,792,900,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 91,792,900,000 91,792,900,000 91,792,900,000 91,792,900,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,905,062,000 7,905,062,000 7,905,062,000 7,905,062,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 52,243,704,737 52,742,612,582 52,875,447,436 53,005,612,646
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,989,078,453 5,655,534,345 4,338,940,347 2,949,636,484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,512,646,922 5,458,411,486 4,338,940,347 2,672,907,767
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,476,431,531 197,122,859 276,728,717
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 289,516,467,810 257,781,534,206 238,431,074,719 218,743,173,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.