TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
51,948,653,205 |
43,776,293,834 |
35,562,060,500 |
36,619,511,800 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,192,982,339 |
986,602,910 |
3,603,310,104 |
9,059,699,311 |
|
1. Tiền |
2,192,982,339 |
986,602,910 |
3,603,310,104 |
6,059,699,311 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
17,106,685,604 |
12,795,353,411 |
5,310,042,585 |
5,217,332,247 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,705,978,955 |
7,814,740,595 |
324,214,450 |
378,169,048 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
705,146,577 |
910,296,650 |
580,988,000 |
130,106,642 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,695,560,072 |
4,070,316,166 |
4,404,840,135 |
4,709,056,557 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
32,648,985,262 |
29,366,060,050 |
25,967,257,999 |
21,092,288,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
32,648,985,262 |
29,366,060,050 |
25,967,257,999 |
21,092,288,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
628,277,463 |
681,449,812 |
1,250,191,717 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
628,277,463 |
681,449,812 |
1,250,191,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,567,814,605 |
214,005,240,372 |
202,869,014,219 |
182,123,661,601 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
656,846,000 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
656,846,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
212,040,031,549 |
188,645,996,904 |
177,640,133,661 |
154,409,719,126 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,557,671,204 |
157,899,407,617 |
147,271,873,071 |
124,349,942,091 |
|
- Nguyên giá |
481,791,852,541 |
479,672,045,048 |
492,767,164,179 |
494,009,285,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-300,234,181,337 |
-321,772,637,431 |
-345,495,291,108 |
-369,659,343,272 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,482,360,345 |
30,746,589,287 |
30,368,260,590 |
30,059,777,035 |
|
- Nguyên giá |
32,436,256,521 |
33,170,344,631 |
33,170,344,631 |
33,170,344,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,953,896,176 |
-2,423,755,344 |
-2,802,084,041 |
-3,110,567,596 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
3,231,447,714 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
3,231,447,714 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,186,817,227 |
15,521,504,465 |
18,310,194,482 |
20,011,480,312 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
22,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-7,313,182,773 |
-6,978,495,535 |
-4,189,805,518 |
-2,488,519,688 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,684,119,829 |
6,606,291,289 |
6,918,686,076 |
7,702,462,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,684,119,829 |
6,606,291,289 |
6,918,686,076 |
7,702,462,163 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
289,516,467,810 |
257,781,534,206 |
238,431,074,719 |
218,743,173,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,585,722,620 |
101,685,425,279 |
81,518,724,936 |
63,089,962,271 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
111,984,324,580 |
82,789,271,520 |
63,900,240,668 |
50,938,718,839 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,800,540,326 |
31,130,917,450 |
13,923,502,488 |
7,082,365,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
49,339,017 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,393,793,402 |
9,955,496,464 |
9,871,540,589 |
5,503,223,936 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,582,434,353 |
7,741,139,053 |
8,079,815,571 |
5,945,701,698 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
720,905,548 |
349,448,055 |
307,827,273 |
472,997,918 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,198,658,947 |
3,066,615,557 |
4,516,059,825 |
4,927,581,275 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,532,475,642 |
29,272,145,010 |
26,095,667,000 |
26,214,955,195 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,755,516,362 |
1,273,509,931 |
1,105,827,922 |
742,554,654 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
20,601,398,040 |
18,896,153,759 |
17,618,484,268 |
12,151,243,432 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,963,575,309 |
16,647,111,864 |
15,758,214,209 |
10,679,646,209 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
2,637,822,731 |
2,249,041,895 |
1,860,270,059 |
1,471,597,223 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,930,745,190 |
156,096,108,927 |
156,912,349,783 |
155,653,211,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
156,930,745,190 |
156,096,108,927 |
156,912,349,783 |
155,653,211,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
91,792,900,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,905,062,000 |
7,905,062,000 |
7,905,062,000 |
7,905,062,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,243,704,737 |
52,742,612,582 |
52,875,447,436 |
53,005,612,646 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,989,078,453 |
5,655,534,345 |
4,338,940,347 |
2,949,636,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,512,646,922 |
5,458,411,486 |
4,338,940,347 |
2,672,907,767 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,476,431,531 |
197,122,859 |
|
276,728,717 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
289,516,467,810 |
257,781,534,206 |
238,431,074,719 |
218,743,173,401 |
|