1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,132,491,362,767 |
2,741,615,588,389 |
1,871,988,779,740 |
1,389,535,351,767 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,353,992,394 |
21,377,095,639 |
20,055,018,218 |
13,904,815,326 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,118,137,370,373 |
2,720,238,492,750 |
1,851,933,761,522 |
1,375,630,536,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,549,893,620,359 |
1,914,715,610,402 |
1,363,328,864,823 |
1,045,161,929,347 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
568,243,750,014 |
805,522,882,348 |
488,604,896,699 |
330,468,607,094 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
28,779,576,158 |
37,988,319,358 |
39,757,681,872 |
27,547,088,552 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,394,575,071 |
5,753,156,690 |
5,582,514,333 |
4,459,667,006 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,164,832,695 |
4,563,724,532 |
4,126,434,757 |
3,868,024,908 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,793,479,605 |
1,003,447,552 |
-4,989,966,231 |
-96,578,516 |
|
9. Chi phí bán hàng |
216,771,478,820 |
346,339,774,956 |
400,456,293,456 |
222,507,851,434 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
110,483,910,417 |
111,343,648,353 |
190,166,059,169 |
93,976,786,472 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
268,166,841,469 |
381,078,069,259 |
-72,832,254,618 |
36,974,812,218 |
|
12. Thu nhập khác |
6,488,342,306 |
21,596,854,813 |
322,071,056,433 |
27,999,035,129 |
|
13. Chi phí khác |
3,195,779,912 |
-697,169,246 |
7,487,831,908 |
2,823,950,448 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,292,562,394 |
22,294,024,059 |
314,583,224,525 |
25,175,084,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
271,459,403,863 |
403,372,093,318 |
241,750,969,907 |
62,149,896,899 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
22,872,758,778 |
61,857,254,841 |
14,421,611,436 |
14,768,596,698 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,969,420,043 |
810,245,364 |
-6,574,074,089 |
-244,793,489 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
245,617,225,042 |
340,704,593,113 |
233,903,432,560 |
47,626,093,690 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
223,603,440,522 |
312,491,165,275 |
254,140,385,148 |
63,473,234,951 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
22,013,784,520 |
28,213,427,838 |
-20,236,952,588 |
-15,847,141,261 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
965 |
1,310 |
1,096 |
274 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
965 |
1,310 |
1,096 |
274 |
|