1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,631,823,865 |
90,221,508,562 |
39,979,017,145 |
50,001,782,684 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
127,631,823,865 |
90,221,508,562 |
39,979,017,145 |
50,001,782,684 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,283,872,181 |
29,291,822,861 |
28,734,459,866 |
28,188,266,952 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
99,347,951,684 |
60,929,685,701 |
11,244,557,279 |
21,813,515,732 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,358,203 |
339,011,414 |
19,550,654 |
679,390 |
|
7. Chi phí tài chính |
29,091,985,823 |
27,157,800,095 |
23,860,649,979 |
29,235,439,542 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,091,985,823 |
27,157,800,095 |
23,860,649,979 |
29,235,439,542 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
995,676,921 |
1,787,264,124 |
1,607,658,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,390,607,061 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
68,866,717,003 |
33,115,220,099 |
-14,383,806,170 |
-9,028,902,702 |
|
12. Thu nhập khác |
362,575,200 |
27,228,390 |
|
29,937,918 |
|
13. Chi phí khác |
100,000,000 |
886,234,568 |
|
2,672,555,411 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
262,575,200 |
-859,006,178 |
|
-2,642,617,493 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
69,129,292,203 |
32,256,213,921 |
-14,383,806,170 |
-11,671,520,195 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,012,429,354 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
69,129,292,203 |
31,243,784,567 |
-14,383,806,170 |
-11,671,520,195 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
69,129,292,203 |
31,243,784,567 |
-14,383,806,170 |
-11,671,520,195 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|