MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thủy điện Bắc Hà (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 329,222,107,312 301,093,729,832 207,556,006,761 296,171,269,275
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 329,222,107,312 301,093,729,832 207,556,006,761 296,171,269,275
4. Giá vốn hàng bán 112,736,467,645 112,363,322,163 114,999,384,303 114,789,377,699
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 216,485,639,667 188,730,407,669 92,556,622,458 181,381,891,576
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,532,527 696,494,893 403,375,136 386,799,627
7. Chi phí tài chính 139,622,300,687 131,399,595,025 125,224,879,474 115,019,907,338
- Trong đó: Chi phí lãi vay 138,302,252,923 130,519,477,266 124,678,143,389 114,551,277,199
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 9,956,552,206
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,829,381,705 8,828,349,236 5,134,771,818
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 66,923,319,301 48,197,925,832 -41,093,231,116 61,614,012,047
12. Thu nhập khác 183,011,179 53,533,815 58,524,232 417,974,844
13. Chi phí khác 3,935,112,516 5,038,941,347 14,314,496 986,234,568
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,752,101,337 -4,985,407,532 44,209,736 -568,259,724
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 63,171,217,964 43,212,518,300 -41,049,021,380 61,045,752,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48,020,608 777,291,194 1,012,429,354
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 63,171,217,964 43,164,497,692 -41,826,312,574 60,033,322,969
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 63,171,217,964 43,164,497,692 -41,826,312,574 60,033,322,969
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 658 -634 910
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.