TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
73,983,184,221 |
82,828,888,164 |
31,877,891,625 |
35,886,432,104 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,499,653,678 |
49,685,878,257 |
1,202,905,924 |
9,866,985,511 |
|
1. Tiền |
1,499,653,678 |
49,685,878,257 |
1,202,905,924 |
9,866,985,511 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
7,000,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
7,000,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,483,530,543 |
32,871,030,515 |
21,609,954,881 |
25,559,807,571 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
57,754,496,821 |
16,752,231,982 |
10,856,435,972 |
15,198,499,695 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,255,236,437 |
5,308,584,637 |
5,459,152,437 |
5,831,982,437 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,473,797,285 |
10,810,213,896 |
5,294,366,472 |
4,529,325,439 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
271,979,392 |
2,065,030,820 |
459,639,022 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
2,065,030,820 |
459,639,022 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
271,979,392 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,069,250,049,867 |
1,978,548,036,297 |
1,880,132,382,080 |
1,804,964,359,601 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,069,013,548,129 |
1,976,722,741,004 |
1,879,161,542,316 |
1,782,197,079,876 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,069,013,548,129 |
1,976,722,741,004 |
1,879,161,542,316 |
1,782,197,079,876 |
|
- Nguyên giá |
2,589,716,833,705 |
2,597,199,491,929 |
2,599,627,955,465 |
2,602,682,512,785 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-520,703,285,576 |
-620,476,750,925 |
-720,466,413,149 |
-820,485,432,909 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
236,501,738 |
1,825,295,293 |
970,839,764 |
22,767,279,725 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
236,501,738 |
1,825,295,293 |
970,839,764 |
22,767,279,725 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,143,233,234,088 |
2,061,376,924,461 |
1,912,010,273,705 |
1,840,850,791,705 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,526,054,819,019 |
1,391,034,011,700 |
1,293,593,673,518 |
1,162,400,868,549 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
304,168,644,367 |
159,697,020,880 |
185,715,498,866 |
183,799,421,170 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
160,496,722,057 |
22,043,406,621 |
14,898,669,756 |
13,559,797,115 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,415,540,244 |
11,141,085,296 |
8,369,680,707 |
12,989,465,254 |
|
4. Phải trả người lao động |
993,285,155 |
1,034,636,760 |
990,972,462 |
797,646,133 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,276,979,848 |
10,601,296,643 |
19,902,747,699 |
19,067,693,090 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,982,117,063 |
7,872,595,560 |
7,500,130,563 |
16,814,181,566 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
97,004,000,000 |
107,004,000,000 |
133,853,297,679 |
120,370,638,012 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
200,000,000 |
200,000,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,221,886,174,652 |
1,231,336,990,820 |
1,107,878,174,652 |
978,601,447,379 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
54,120,000,000 |
54,120,000,000 |
44,120,000,000 |
34,120,000,000 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
7,727,272,727 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,167,766,174,652 |
1,177,216,990,820 |
1,063,758,174,652 |
936,754,174,652 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
617,178,415,069 |
670,342,912,761 |
618,416,600,187 |
678,449,923,156 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
617,178,415,069 |
670,342,912,761 |
618,416,600,187 |
678,449,923,156 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
650,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
650,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
660,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
200,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
200,000,000 |
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-32,821,584,931 |
10,342,912,761 |
-41,783,399,813 |
18,249,923,156 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,171,217,964 |
43,164,497,692 |
-41,826,312,574 |
60,033,322,969 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-95,992,802,895 |
-32,821,584,931 |
42,912,761 |
-41,783,399,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,143,233,234,088 |
2,061,376,924,461 |
1,912,010,273,705 |
1,840,850,791,705 |
|