TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,015,705,710 |
116,866,358,061 |
119,152,401,622 |
124,024,843,906 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
75,503,745,670 |
23,779,776,399 |
22,649,040,080 |
18,526,705,098 |
|
1. Tiền |
4,210,270,954 |
3,629,409,218 |
8,499,819,848 |
6,015,198,409 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,293,474,716 |
20,150,367,181 |
14,149,220,232 |
12,511,506,689 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
33,122,588,143 |
74,636,316,951 |
81,365,000,000 |
72,822,655,188 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
33,122,588,143 |
74,636,316,951 |
81,365,000,000 |
72,822,655,188 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,706,722,875 |
6,825,548,114 |
6,389,987,241 |
23,592,666,450 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
748,595,834 |
771,238,736 |
957,585,912 |
736,498,033 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,690,536,430 |
2,794,100,000 |
3,141,485,600 |
21,935,034,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,267,590,611 |
3,260,209,378 |
2,290,915,729 |
1,123,381,400 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-202,247,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,059,259,463 |
10,505,792,882 |
8,113,239,526 |
8,229,391,286 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,059,259,463 |
10,505,792,882 |
8,113,239,526 |
8,229,391,286 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
623,389,559 |
1,118,923,715 |
635,134,775 |
853,425,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
623,389,559 |
1,118,923,715 |
635,134,775 |
853,425,884 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
98,890,011,208 |
98,622,690,501 |
100,692,135,527 |
104,643,606,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,844,157,436 |
83,032,903,708 |
83,108,324,313 |
82,863,816,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,844,157,436 |
83,032,903,708 |
83,108,324,313 |
82,863,816,245 |
|
- Nguyên giá |
227,711,576,602 |
249,748,796,394 |
273,148,866,424 |
284,818,635,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-141,867,419,166 |
-166,715,892,686 |
-190,040,542,111 |
-201,954,818,846 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
579,777,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
-579,777,977 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,610,121,385 |
15,072,986,943 |
17,121,040,271 |
19,737,259,073 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
563,715,122 |
1,468,432,279 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
12,046,406,263 |
13,604,554,664 |
17,121,040,271 |
19,737,259,073 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
435,732,387 |
516,799,850 |
462,770,943 |
2,042,531,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
435,732,387 |
516,799,850 |
462,770,943 |
2,042,531,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
218,905,716,918 |
215,489,048,562 |
219,844,537,149 |
228,668,450,888 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
33,727,502,054 |
29,055,818,832 |
33,845,845,441 |
38,584,142,291 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,951,577,894 |
29,055,818,832 |
33,845,845,441 |
38,584,142,291 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
428,424,178 |
249,884,000 |
2,248,924,888 |
6,233,788,334 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,000,000 |
1,455,400,000 |
30,000,000 |
30,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,215,823,751 |
1,841,622,899 |
1,390,090,872 |
1,157,048,251 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,410,505,000 |
10,103,269,000 |
11,165,581,000 |
14,134,008,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,088,987,000 |
12,115,406,372 |
16,607,101,386 |
14,483,145,250 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
285,910,770 |
291,846,326 |
206,773,000 |
169,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,491,927,195 |
2,998,390,235 |
2,197,374,295 |
2,377,152,456 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,775,924,160 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,775,924,160 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
185,178,214,864 |
186,433,229,730 |
185,998,691,708 |
190,084,308,597 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
185,178,214,864 |
186,433,229,730 |
185,998,691,708 |
190,084,308,597 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
181,494,460,205 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
543,581,892 |
881,673,248 |
1,159,555,542 |
881,673,248 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,140,172,767 |
4,057,096,277 |
3,344,675,961 |
7,708,175,144 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,057,096,277 |
3,334,587,533 |
7,697,356,643 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,140,172,767 |
|
10,088,428 |
10,818,501 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
218,905,716,918 |
215,489,048,562 |
219,844,537,149 |
228,668,450,888 |
|