1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,416,823,986,723 |
1,507,205,853,978 |
1,798,910,817,652 |
2,372,591,376,129 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,820,257,813 |
29,198,005,288 |
32,163,131,439 |
37,237,701,534 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,401,003,728,910 |
1,478,007,848,690 |
1,766,747,686,213 |
2,335,353,674,595 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,166,650,788,758 |
1,296,729,124,162 |
1,543,832,651,072 |
2,069,848,871,679 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
234,352,940,152 |
181,278,724,528 |
222,915,035,141 |
265,504,802,916 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,233,304,619 |
2,325,711,400 |
872,778,601 |
2,094,783,803 |
|
7. Chi phí tài chính |
23,375,049,663 |
27,813,614,943 |
17,741,924,406 |
22,129,318,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
21,620,510,153 |
19,058,531,726 |
12,949,358,171 |
13,910,705,880 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
121,456,378,372 |
66,355,561,732 |
89,562,578,886 |
103,170,618,090 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,093,081,486 |
37,237,270,918 |
32,988,107,609 |
41,587,205,782 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
52,661,735,250 |
52,197,988,335 |
83,495,202,841 |
100,712,444,729 |
|
12. Thu nhập khác |
227,271,790 |
606,158,515 |
1,727,025,769 |
328,334,155 |
|
13. Chi phí khác |
137,673,804 |
170,301,280 |
225,450,500 |
233,730,470 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
89,597,986 |
435,857,235 |
1,501,575,269 |
94,603,685 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
52,751,333,236 |
52,633,845,570 |
84,996,778,110 |
100,807,048,414 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,514,174,050 |
13,691,819,148 |
9,505,376,893 |
19,829,028,900 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-7,268,667,680 |
7,268,667,680 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
41,237,159,186 |
46,210,694,102 |
68,222,733,537 |
80,978,019,514 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,146,363,249 |
40,532,544,155 |
55,667,792,231 |
57,277,699,017 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
8,090,795,937 |
5,678,149,947 |
12,554,941,306 |
23,700,320,497 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
522 |
638 |
876 |
902 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
522 |
638 |
876 |
902 |
|