TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,433,920,919,743 |
2,216,152,718,826 |
2,262,080,977,226 |
2,256,523,774,112 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
290,772,371,540 |
419,560,067,680 |
318,750,433,862 |
150,365,708,731 |
|
1. Tiền |
290,772,371,540 |
319,560,067,680 |
308,750,433,862 |
150,365,708,731 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
100,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
948,370,904,063 |
579,628,172,423 |
835,707,728,777 |
1,068,552,601,992 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
877,679,383,489 |
519,745,698,942 |
789,057,265,701 |
992,836,207,022 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
53,720,565,663 |
52,245,821,699 |
46,839,305,057 |
78,227,748,525 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,414,864,054 |
17,300,751,014 |
15,889,547,298 |
14,467,035,724 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,443,909,143 |
-9,664,099,232 |
-16,078,389,279 |
-16,978,389,279 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,160,786,928,537 |
1,180,440,184,265 |
1,072,516,920,706 |
986,535,922,727 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,160,786,928,537 |
1,180,440,184,265 |
1,072,516,920,706 |
986,535,922,727 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,990,715,603 |
36,524,294,458 |
35,105,893,881 |
51,069,540,662 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,676,190,164 |
1,568,934,643 |
1,588,544,078 |
7,951,559,233 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,518,880,620 |
19,186,191,962 |
20,421,247,849 |
21,197,043,186 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,795,644,819 |
15,769,167,853 |
13,096,101,954 |
21,920,938,243 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
855,975,084,294 |
846,404,917,771 |
830,840,161,911 |
815,866,685,576 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,737,502,545 |
3,737,502,545 |
4,143,978,225 |
3,810,502,545 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,737,502,545 |
3,737,502,545 |
4,143,978,225 |
3,810,502,545 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
770,187,029,313 |
760,196,091,356 |
791,458,827,839 |
783,014,746,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
537,867,588,362 |
528,181,039,366 |
559,705,648,332 |
549,256,904,320 |
|
- Nguyên giá |
1,051,226,234,233 |
1,058,876,079,911 |
1,104,493,841,572 |
1,117,299,145,092 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-513,358,645,871 |
-530,695,040,545 |
-544,788,193,240 |
-568,042,240,772 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
2,313,403,116 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
2,430,405,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-117,001,884 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
232,319,440,951 |
232,015,051,990 |
231,753,179,507 |
231,444,439,352 |
|
- Nguyên giá |
240,906,398,857 |
240,906,398,857 |
240,947,943,857 |
240,947,943,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,586,957,906 |
-8,891,346,867 |
-9,194,764,350 |
-9,503,504,505 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
62,705,782,046 |
58,939,447,625 |
19,670,360,894 |
15,017,280,834 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
62,705,782,046 |
58,939,447,625 |
19,670,360,894 |
15,017,280,834 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,867,965,154 |
7,335,430,278 |
7,335,430,278 |
7,335,430,278 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
11,661,918,871 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,793,953,717 |
-4,326,488,593 |
-4,326,488,593 |
-4,326,488,593 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,476,805,236 |
16,196,445,967 |
8,231,564,675 |
6,688,725,131 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,417,988,345 |
8,927,778,287 |
7,591,481,525 |
6,048,641,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
7,268,667,680 |
640,083,150 |
640,083,150 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
58,816,891 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,289,896,004,037 |
3,062,557,636,597 |
3,092,921,139,137 |
3,072,390,459,688 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,096,853,062,354 |
1,854,574,152,754 |
1,842,658,432,802 |
1,863,791,870,399 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,987,946,318,305 |
1,736,277,152,705 |
1,734,380,163,753 |
1,770,636,563,850 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
430,323,855,254 |
337,006,408,644 |
518,653,049,938 |
376,222,206,819 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,101,222,074 |
38,858,987,767 |
56,325,249,020 |
58,993,434,684 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
131,683,054,536 |
123,710,267,188 |
121,722,485,181 |
129,629,221,855 |
|
4. Phải trả người lao động |
48,364,065,608 |
63,693,506,922 |
30,973,182,305 |
66,244,783,037 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
131,646,957,634 |
76,866,195,772 |
78,505,019,513 |
145,647,914,214 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,034,359,166 |
22,307,344,945 |
39,725,213,623 |
35,978,631,461 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,191,082,351,881 |
1,058,694,706,423 |
872,693,200,775 |
925,371,762,557 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,710,452,152 |
15,139,735,044 |
15,782,763,398 |
32,548,609,223 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
108,906,744,049 |
118,297,000,049 |
108,278,269,049 |
93,155,306,549 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
19,664,706,000 |
22,381,375,000 |
14,384,100,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
108,906,744,049 |
98,632,294,049 |
85,896,894,049 |
78,771,206,549 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,193,042,941,683 |
1,207,983,483,843 |
1,250,262,706,335 |
1,208,598,589,289 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,193,042,941,683 |
1,207,983,483,843 |
1,250,262,706,335 |
1,208,598,589,289 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
571,679,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
24,230,059,200 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
194,826,186,830 |
194,874,653,161 |
195,285,531,147 |
198,285,658,536 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
13,191,833,055 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
158,998,051,877 |
172,019,277,759 |
213,517,109,050 |
169,017,589,394 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
93,056,746,091 |
104,964,912,157 |
55,667,792,231 |
112,945,491,248 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,941,305,786 |
67,054,365,602 |
157,849,316,819 |
56,072,098,146 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
230,116,880,721 |
231,987,730,668 |
232,358,243,883 |
232,193,519,104 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,289,896,004,037 |
3,062,557,636,597 |
3,092,921,139,137 |
3,072,390,459,688 |
|