1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
32,049,728,693 |
17,732,802,033 |
18,633,253,109 |
6,269,516,709 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,435,200 |
1,958,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
32,049,728,693 |
17,731,366,833 |
18,631,295,109 |
6,269,516,709 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,028,069,268 |
15,973,524,532 |
16,674,860,679 |
5,539,845,230 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,021,659,425 |
1,757,842,301 |
1,956,434,430 |
729,671,479 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,970,615 |
78,899,728 |
107,397,412 |
9,484,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
42,839,063 |
57,364,348 |
244,762,832 |
113,714,746 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
42,839,063 |
57,364,348 |
244,762,832 |
113,714,746 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,272,314,470 |
694,501,655 |
595,851,566 |
242,272,783 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,125,994,425 |
772,972,832 |
730,736,991 |
291,923,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
623,482,082 |
311,903,194 |
492,480,453 |
91,244,715 |
|
12. Thu nhập khác |
209,596,371 |
26,568,091 |
5,705,248 |
2,680 |
|
13. Chi phí khác |
2,123,435 |
106,800 |
3,022 |
18,502,327 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
207,472,936 |
26,461,291 |
5,702,226 |
-18,499,647 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
830,955,018 |
338,364,485 |
498,182,679 |
72,745,068 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
167,651,636 |
67,693,897 |
99,636,536 |
18,249,014 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
663,303,382 |
270,670,588 |
398,546,143 |
54,496,054 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
663,303,382 |
270,670,588 |
398,546,143 |
54,496,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|