TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,247,676,512,283 |
2,344,131,875,518 |
2,349,672,282,339 |
2,615,044,742,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
137,748,182,198 |
77,249,569,126 |
380,071,403,487 |
65,973,999,182 |
|
1. Tiền |
46,683,224,207 |
48,196,668,338 |
56,201,496,007 |
21,895,971,955 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
91,064,957,991 |
29,052,900,788 |
323,869,907,480 |
44,078,027,227 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
442,454,395,727 |
652,816,719,206 |
99,059,942,918 |
71,333,432,465 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
438,510,212,836 |
584,988,747,895 |
39,771,674,595 |
30,324,888,929 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,045,335,452 |
67,781,672,010 |
43,993,357,466 |
41,580,945,105 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,134,716,155 |
3,237,693,107 |
18,403,936,663 |
2,480,661,631 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,235,868,716 |
-3,191,393,806 |
-3,109,025,806 |
-3,053,063,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,646,591,566,331 |
1,597,089,568,352 |
1,848,101,615,717 |
2,456,130,297,852 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,646,591,566,331 |
1,597,089,568,352 |
1,848,101,615,717 |
2,456,130,297,852 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,882,368,027 |
16,976,018,834 |
22,439,320,217 |
21,607,013,308 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,952,430,455 |
16,680,852,161 |
22,439,320,217 |
21,607,013,308 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,929,937,572 |
295,166,673 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
634,240,597,521 |
668,636,401,228 |
620,617,708,887 |
548,055,172,265 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
78,401,945,899 |
122,203,203,353 |
120,098,474,063 |
118,554,969,912 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
72,341,088,293 |
71,308,350,213 |
66,900,406,233 |
67,255,899,685 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
5,520,101,479 |
5,520,101,479 |
50,408,025,667 |
50,408,025,667 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,326,756,127 |
55,160,751,661 |
12,576,042,163 |
10,677,044,560 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
-9,786,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
21,039,933,327 |
20,477,476,590 |
22,217,740,614 |
21,803,149,874 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,993,484,819 |
20,442,890,163 |
22,195,016,268 |
21,787,469,758 |
|
- Nguyên giá |
77,395,298,675 |
72,612,396,214 |
74,953,287,124 |
74,262,036,279 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,401,813,856 |
-52,169,506,051 |
-52,758,270,856 |
-52,474,566,521 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
46,448,508 |
34,586,427 |
22,724,346 |
15,680,116 |
|
- Nguyên giá |
1,702,748,781 |
1,702,748,781 |
1,702,748,781 |
1,702,748,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,656,300,273 |
-1,668,162,354 |
-1,680,024,435 |
-1,687,068,665 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
81,053,237,368 |
80,375,425,053 |
27,094,788,621 |
5,498,672,081 |
|
- Nguyên giá |
127,321,566,805 |
127,213,439,678 |
50,884,705,137 |
19,257,082,971 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-46,268,329,437 |
-46,838,014,625 |
-23,789,916,516 |
-13,758,410,890 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
271,948,146,223 |
272,529,105,205 |
273,686,314,856 |
312,113,124,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
271,948,146,223 |
272,529,105,205 |
273,686,314,856 |
312,113,124,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
175,382,475,791 |
168,709,469,965 |
173,033,747,890 |
84,457,343,261 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
173,746,672,839 |
168,709,469,965 |
173,033,747,890 |
84,457,343,261 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,135,455,455 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,499,652,503 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,414,858,913 |
4,341,721,062 |
4,486,642,843 |
5,627,912,267 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,810,440,584 |
1,486,970,598 |
1,727,050,728 |
2,963,478,501 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,654,509,516 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,949,908,813 |
2,854,750,464 |
2,759,592,115 |
2,664,433,766 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,881,917,109,804 |
3,012,768,276,746 |
2,970,289,991,226 |
3,163,099,915,072 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
928,620,831,287 |
995,874,695,026 |
900,280,978,257 |
1,062,006,652,977 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
386,613,585,454 |
357,804,900,363 |
400,086,229,483 |
642,035,545,540 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,918,221,253 |
5,968,726,508 |
6,066,745,112 |
8,690,598,504 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
159,508,296,294 |
218,031,331,616 |
229,060,311,186 |
248,455,876,721 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
602,510,976 |
407,709,806 |
10,940,398,742 |
9,137,830,438 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
163,825,160 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,744,273,845 |
8,077,698,217 |
18,439,239,855 |
18,508,051,141 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
7,601,842,481 |
7,579,201,119 |
3,623,620,134 |
2,758,229,020 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
84,739,190,343 |
22,023,867,561 |
23,419,666,234 |
47,137,098,378 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
102,876,428,772 |
94,198,030,508 |
107,214,738,352 |
306,035,351,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
622,821,490 |
1,354,509,868 |
1,321,509,868 |
1,312,509,868 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
542,007,245,833 |
638,069,794,663 |
500,194,748,774 |
419,971,107,437 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
176,432,100 |
176,432,100 |
176,432,100 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
102,539,000 |
102,539,000 |
117,593,546 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
103,758,972,065 |
102,643,797,939 |
103,823,656,846 |
93,650,605,520 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
208,202,144,147 |
206,393,322,842 |
85,402,225,793 |
19,581,388,720 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
48,526,538,119 |
45,421,285,533 |
44,056,660,102 |
42,193,033,478 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
178,904,512,049 |
281,765,308,198 |
264,038,934,334 |
261,091,298,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,180,668,333 |
478,881,531 |
1,695,649,283 |
2,625,586,315 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,155,440,020 |
1,088,227,520 |
883,596,770 |
829,195,395 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,953,296,278,517 |
2,016,893,581,720 |
2,070,009,012,969 |
2,101,093,262,095 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,953,296,278,517 |
2,016,893,581,720 |
2,070,009,012,969 |
2,101,093,262,095 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
867,201,440,000 |
867,201,440,000 |
867,201,440,000 |
867,201,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
867,201,440,000 |
867,201,440,000 |
667,201,440,000 |
867,201,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
610,750,058,000 |
610,750,058,000 |
610,750,058,000 |
610,750,058,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
250,735,326,206 |
252,271,702,962 |
252,271,702,962 |
252,271,702,962 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
12,332,000,000 |
12,332,000,000 |
12,332,000,000 |
12,332,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
212,277,454,311 |
274,338,380,758 |
327,453,812,007 |
358,538,061,133 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,497,208,566 |
40,107,639,869 |
93,223,071,118 |
124,307,320,244 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
193,780,245,745 |
234,230,740,889 |
234,230,740,889 |
234,230,740,889 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,881,917,109,804 |
3,012,768,276,746 |
2,970,289,991,226 |
3,163,099,915,072 |
|