MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,247,676,512,283 2,344,131,875,518 2,349,672,282,339 2,615,044,742,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 137,748,182,198 77,249,569,126 380,071,403,487 65,973,999,182
1. Tiền 46,683,224,207 48,196,668,338 56,201,496,007 21,895,971,955
2. Các khoản tương đương tiền 91,064,957,991 29,052,900,788 323,869,907,480 44,078,027,227
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 442,454,395,727 652,816,719,206 99,059,942,918 71,333,432,465
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 438,510,212,836 584,988,747,895 39,771,674,595 30,324,888,929
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,045,335,452 67,781,672,010 43,993,357,466 41,580,945,105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,134,716,155 3,237,693,107 18,403,936,663 2,480,661,631
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,235,868,716 -3,191,393,806 -3,109,025,806 -3,053,063,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,646,591,566,331 1,597,089,568,352 1,848,101,615,717 2,456,130,297,852
1. Hàng tồn kho 1,646,591,566,331 1,597,089,568,352 1,848,101,615,717 2,456,130,297,852
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,882,368,027 16,976,018,834 22,439,320,217 21,607,013,308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 16,952,430,455 16,680,852,161 22,439,320,217 21,607,013,308
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,929,937,572 295,166,673
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 634,240,597,521 668,636,401,228 620,617,708,887 548,055,172,265
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,401,945,899 122,203,203,353 120,098,474,063 118,554,969,912
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 72,341,088,293 71,308,350,213 66,900,406,233 67,255,899,685
2. Trả trước cho người bán dài hạn 5,520,101,479 5,520,101,479 50,408,025,667 50,408,025,667
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,326,756,127 55,160,751,661 12,576,042,163 10,677,044,560
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -9,786,000,000 -9,786,000,000 -9,786,000,000 -9,786,000,000
II.Tài sản cố định 21,039,933,327 20,477,476,590 22,217,740,614 21,803,149,874
1. Tài sản cố định hữu hình 20,993,484,819 20,442,890,163 22,195,016,268 21,787,469,758
- Nguyên giá 77,395,298,675 72,612,396,214 74,953,287,124 74,262,036,279
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,401,813,856 -52,169,506,051 -52,758,270,856 -52,474,566,521
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 46,448,508 34,586,427 22,724,346 15,680,116
- Nguyên giá 1,702,748,781 1,702,748,781 1,702,748,781 1,702,748,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,656,300,273 -1,668,162,354 -1,680,024,435 -1,687,068,665
III. Bất động sản đầu tư 81,053,237,368 80,375,425,053 27,094,788,621 5,498,672,081
- Nguyên giá 127,321,566,805 127,213,439,678 50,884,705,137 19,257,082,971
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,268,329,437 -46,838,014,625 -23,789,916,516 -13,758,410,890
IV. Tài sản dở dang dài hạn 271,948,146,223 272,529,105,205 273,686,314,856 312,113,124,870
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 271,948,146,223 272,529,105,205 273,686,314,856 312,113,124,870
V. Đầu tư tài chính dài hạn 175,382,475,791 168,709,469,965 173,033,747,890 84,457,343,261
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 173,746,672,839 168,709,469,965 173,033,747,890 84,457,343,261
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,135,455,455
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,499,652,503
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,414,858,913 4,341,721,062 4,486,642,843 5,627,912,267
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,810,440,584 1,486,970,598 1,727,050,728 2,963,478,501
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,654,509,516
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 2,949,908,813 2,854,750,464 2,759,592,115 2,664,433,766
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,881,917,109,804 3,012,768,276,746 2,970,289,991,226 3,163,099,915,072
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 928,620,831,287 995,874,695,026 900,280,978,257 1,062,006,652,977
I. Nợ ngắn hạn 386,613,585,454 357,804,900,363 400,086,229,483 642,035,545,540
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,918,221,253 5,968,726,508 6,066,745,112 8,690,598,504
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 159,508,296,294 218,031,331,616 229,060,311,186 248,455,876,721
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 602,510,976 407,709,806 10,940,398,742 9,137,830,438
4. Phải trả người lao động 163,825,160
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,744,273,845 8,077,698,217 18,439,239,855 18,508,051,141
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 7,601,842,481 7,579,201,119 3,623,620,134 2,758,229,020
9. Phải trả ngắn hạn khác 84,739,190,343 22,023,867,561 23,419,666,234 47,137,098,378
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 102,876,428,772 94,198,030,508 107,214,738,352 306,035,351,470
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 622,821,490 1,354,509,868 1,321,509,868 1,312,509,868
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 542,007,245,833 638,069,794,663 500,194,748,774 419,971,107,437
1. Phải trả người bán dài hạn 176,432,100 176,432,100 176,432,100
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 102,539,000 102,539,000 117,593,546
3. Chi phí phải trả dài hạn 103,758,972,065 102,643,797,939 103,823,656,846 93,650,605,520
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 208,202,144,147 206,393,322,842 85,402,225,793 19,581,388,720
7. Phải trả dài hạn khác 48,526,538,119 45,421,285,533 44,056,660,102 42,193,033,478
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 178,904,512,049 281,765,308,198 264,038,934,334 261,091,298,009
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,180,668,333 478,881,531 1,695,649,283 2,625,586,315
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,155,440,020 1,088,227,520 883,596,770 829,195,395
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,953,296,278,517 2,016,893,581,720 2,070,009,012,969 2,101,093,262,095
I. Vốn chủ sở hữu 1,953,296,278,517 2,016,893,581,720 2,070,009,012,969 2,101,093,262,095
1. Vốn góp của chủ sở hữu 867,201,440,000 867,201,440,000 867,201,440,000 867,201,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 867,201,440,000 867,201,440,000 667,201,440,000 867,201,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 610,750,058,000 610,750,058,000 610,750,058,000 610,750,058,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 250,735,326,206 252,271,702,962 252,271,702,962 252,271,702,962
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 12,332,000,000 12,332,000,000 12,332,000,000 12,332,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 212,277,454,311 274,338,380,758 327,453,812,007 358,538,061,133
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,497,208,566 40,107,639,869 93,223,071,118 124,307,320,244
- LNST chưa phân phối kỳ này 193,780,245,745 234,230,740,889 234,230,740,889 234,230,740,889
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,881,917,109,804 3,012,768,276,746 2,970,289,991,226 3,163,099,915,072
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.