1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
521,990,803,904 |
781,702,508,459 |
213,665,165,642 |
634,341,027,191 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,000,000 |
6,095,956 |
40,579,229 |
483,908,564 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
521,975,803,904 |
781,696,412,503 |
213,624,586,413 |
633,857,118,627 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
450,245,964,335 |
557,562,668,901 |
95,064,709,983 |
430,386,701,990 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
71,729,839,569 |
224,133,743,602 |
118,559,876,430 |
203,470,416,637 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
197,289,271,478 |
102,459,516,732 |
445,373,853,095 |
313,279,274,081 |
|
7. Chi phí tài chính |
128,176,618,817 |
145,187,919,618 |
224,088,699,741 |
222,417,999,448 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
72,245,588,363 |
78,852,521,378 |
155,377,429,410 |
134,961,790,681 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-14,554,354,516 |
-9,541,976,816 |
-6,692,381,986 |
-5,306,445,506 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,311,567,218 |
28,759,313,807 |
25,068,284,060 |
23,528,083,286 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
65,403,129,333 |
42,569,930,590 |
77,807,969,376 |
71,517,714,823 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
37,573,441,163 |
100,534,119,503 |
230,276,394,362 |
193,979,447,655 |
|
12. Thu nhập khác |
3,773,431,604 |
5,347,610,521 |
1,499,780,160 |
6,887,332,052 |
|
13. Chi phí khác |
3,648,181,885 |
3,975,697,993 |
4,853,945,774 |
782,027,413 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
125,249,719 |
1,371,912,528 |
-3,354,165,614 |
6,105,304,639 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,698,690,882 |
101,906,032,031 |
226,922,228,748 |
200,084,752,294 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,038,103,559 |
25,799,999,183 |
51,109,215,988 |
39,499,482,294 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-89,337,621 |
-89,337,621 |
-804,038,586 |
-2,131,725,169 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,749,924,944 |
76,195,370,469 |
176,617,051,346 |
162,716,995,169 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,724,295,915 |
32,540,777,776 |
165,258,040,039 |
117,965,264,922 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,025,629,029 |
43,654,592,693 |
11,359,011,307 |
44,751,730,247 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|