1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,085,206,352,118 |
1,052,154,867,486 |
1,111,287,035,659 |
1,060,247,852,310 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
68,916,363 |
|
33,034,091 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,085,137,435,755 |
1,052,154,867,486 |
1,111,254,001,568 |
1,060,247,852,310 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
934,286,104,311 |
935,568,941,317 |
968,374,887,111 |
965,068,711,387 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
150,851,331,444 |
116,585,926,169 |
142,879,114,457 |
95,179,140,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,519,553 |
7,621,190 |
8,202,815 |
7,843,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,512,654,395 |
18,779,214,146 |
17,198,615,605 |
12,360,004,230 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,512,654,395 |
18,779,214,146 |
17,198,615,605 |
12,360,004,230 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,556,659,953 |
32,048,621,806 |
32,330,868,280 |
35,301,092,797 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
37,423,852,707 |
36,262,854,433 |
32,857,632,909 |
34,464,898,143 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
56,365,683,942 |
29,502,856,974 |
60,500,200,478 |
13,060,989,751 |
|
12. Thu nhập khác |
1,749,921,301 |
4,561,271,747 |
5,060,260,686 |
2,415,820,865 |
|
13. Chi phí khác |
5,015,922,624 |
6,308,196,640 |
5,572,598,884 |
4,832,232,842 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,266,001,323 |
-1,746,924,893 |
-512,338,198 |
-2,416,411,977 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,099,682,619 |
27,755,932,081 |
59,987,862,280 |
10,644,577,774 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,982,695,938 |
6,914,113,946 |
-4,031,601,867 |
3,411,970,122 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,116,986,681 |
20,841,818,135 |
64,019,464,147 |
7,232,607,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,719,035,479 |
21,666,789,447 |
66,118,987,786 |
8,577,290,750 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,602,048,798 |
-824,971,312 |
-2,099,523,639 |
-1,344,683,098 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
397 |
197 |
537 |
70 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|