TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
911,834,695,704 |
840,529,014,429 |
538,821,460,611 |
622,278,840,169 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,776,741,192 |
41,795,148,213 |
88,125,503,724 |
9,388,001,271 |
|
1. Tiền |
36,691,552,069 |
41,709,939,862 |
88,040,276,114 |
9,388,001,271 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
85,189,123 |
85,208,351 |
85,227,610 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
415,150,610,237 |
415,150,209,757 |
91,032,608,821 |
289,928,776,991 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
365,800,184,638 |
359,622,984,798 |
36,943,213,466 |
329,300,522,692 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,128,587,030 |
47,433,621,369 |
51,843,868,222 |
49,463,099,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
13,167,925,600 |
11,039,690,621 |
7,649,122,678 |
8,468,006,584 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,946,087,031 |
-2,946,087,031 |
-5,403,595,545 |
-97,302,852,259 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
436,649,440,504 |
368,651,517,720 |
345,565,169,764 |
315,519,346,107 |
|
1. Hàng tồn kho |
436,779,029,905 |
368,781,107,121 |
345,621,286,645 |
315,575,462,988 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-129,589,401 |
-129,589,401 |
-56,116,881 |
-56,116,881 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,257,903,771 |
14,932,138,739 |
14,098,178,302 |
7,442,715,800 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,764,868,541 |
13,995,452,477 |
13,161,492,040 |
6,506,029,538 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
428,946,353 |
428,946,353 |
428,946,353 |
428,946,353 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,064,088,877 |
507,739,909 |
507,739,909 |
507,739,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,756,095,388,464 |
3,671,471,338,162 |
3,589,023,647,186 |
3,617,103,455,086 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,555,404,371 |
5,555,404,371 |
5,555,404,371 |
6,097,015,002 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,555,404,371 |
5,555,404,371 |
5,555,404,371 |
6,097,015,002 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,574,435,961,418 |
3,498,992,222,061 |
3,434,059,903,215 |
3,361,001,416,729 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,565,141,127,428 |
3,489,752,904,103 |
3,424,876,101,295 |
3,351,873,130,841 |
|
- Nguyên giá |
7,594,954,011,260 |
7,577,583,715,550 |
7,588,464,081,225 |
7,591,037,106,906 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,029,812,883,832 |
-4,087,830,811,447 |
-4,163,587,979,930 |
-4,239,163,976,065 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,294,833,990 |
9,239,317,958 |
9,183,801,920 |
9,128,285,888 |
|
- Nguyên giá |
11,273,005,603 |
11,273,005,603 |
11,273,005,603 |
11,273,005,603 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,978,171,613 |
-2,033,687,645 |
-2,089,203,683 |
-2,144,719,715 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
49,997,494,724 |
51,429,332,990 |
50,065,533,747 |
57,050,305,354 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
49,997,494,724 |
51,429,332,990 |
50,065,533,747 |
57,050,305,354 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
91,913,256,714 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
126,106,527,951 |
115,494,378,740 |
99,342,805,853 |
101,041,461,287 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
105,173,171,370 |
94,977,332,440 |
84,783,613,731 |
86,898,579,446 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
16,215,173,395 |
16,215,173,395 |
10,673,629,498 |
10,673,629,498 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,718,183,186 |
4,301,872,905 |
3,885,562,624 |
3,469,252,343 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,667,930,084,168 |
4,512,000,352,591 |
4,127,845,107,797 |
4,239,382,295,255 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,636,344,944,419 |
2,460,292,008,546 |
2,012,177,299,605 |
2,122,363,320,739 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,606,984,847,091 |
2,417,270,370,707 |
1,980,914,121,244 |
2,090,898,071,621 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
930,897,944,279 |
828,694,485,334 |
813,082,814,746 |
944,420,022,983 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,361,460,330 |
68,443,000,409 |
87,337,596,357 |
112,433,414,915 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
62,410,991,918 |
67,131,612,324 |
30,700,462,386 |
26,723,583,891 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,304,627,557 |
42,897,321,228 |
65,319,283,302 |
32,702,638,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
184,659,626,493 |
185,356,635,535 |
136,478,619,977 |
155,907,261,916 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,395,551,511 |
27,948,145,142 |
21,856,925,346 |
22,600,486,211 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,315,090,665,448 |
1,182,703,819,325 |
821,298,451,341 |
794,491,264,912 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,863,979,555 |
14,095,351,410 |
4,839,967,789 |
1,619,398,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
29,360,097,328 |
43,021,637,839 |
31,263,178,361 |
31,465,249,118 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
24,540,000,000 |
37,980,000,000 |
26,000,000,000 |
26,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
4,820,097,328 |
5,041,637,839 |
5,263,178,361 |
5,465,249,118 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,031,585,139,749 |
2,051,708,344,045 |
2,115,667,808,192 |
2,117,018,974,516 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,031,585,139,749 |
2,051,708,344,045 |
2,115,667,808,192 |
2,117,018,974,516 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,100,100,540,000 |
1,100,100,540,000 |
1,232,098,120,000 |
1,232,098,120,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
57,006,601,053 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
691,514,277,064 |
691,514,277,064 |
691,514,277,064 |
691,514,277,064 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
195,802,510,819 |
217,409,300,266 |
151,470,708,052 |
154,166,557,474 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
63,790,446,019 |
85,397,235,466 |
151,456,223,252 |
8,517,290,750 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
132,012,064,800 |
132,012,064,800 |
14,484,800 |
145,649,266,724 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-12,838,789,187 |
-14,322,374,338 |
-16,421,897,977 |
-17,766,581,075 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,667,930,084,168 |
4,512,000,352,591 |
4,127,845,107,797 |
4,239,382,295,255 |
|