1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,120,928,021 |
97,587,604,545 |
116,895,775,175 |
155,209,786,393 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,718,054,001 |
6,084,816,802 |
8,294,851,177 |
10,497,326,418 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,402,874,020 |
91,502,787,743 |
108,600,923,998 |
144,712,459,975 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,361,877,313 |
59,143,177,384 |
70,371,458,172 |
86,018,637,472 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
33,040,996,707 |
32,359,610,359 |
38,229,465,826 |
58,693,822,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,924,198,159 |
1,033,686,830 |
1,313,285,768 |
486,590,004 |
|
7. Chi phí tài chính |
-95,239,842 |
426,638,976 |
60,710,181 |
278,714,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
730,986,564 |
|
59,863,014 |
275,616,437 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,362,412,966 |
6,386,072,717 |
6,561,298,532 |
15,700,794,960 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,184,135,760 |
13,330,633,786 |
14,968,250,216 |
19,026,544,667 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,513,885,982 |
13,249,951,710 |
17,952,492,665 |
24,174,358,098 |
|
12. Thu nhập khác |
89,374,040 |
153,887,903 |
4,392,305,519 |
5,160,521,221 |
|
13. Chi phí khác |
203,051,277 |
628,790,043 |
501,291,472 |
391,733,782 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-113,677,237 |
-474,902,140 |
3,891,014,047 |
4,768,787,439 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,400,208,745 |
12,775,049,570 |
21,843,506,712 |
28,943,145,537 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,183,498,293 |
2,663,317,321 |
4,458,121,117 |
3,355,875,162 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,216,710,452 |
10,111,732,249 |
17,385,385,595 |
25,587,270,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
14,216,710,452 |
10,111,732,249 |
17,385,385,595 |
25,587,270,375 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,078 |
1,478 |
2,542 |
3,284 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,078 |
1,478 |
2,542 |
3,284 |
|