MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 220,882,168,995 258,851,233,559 231,762,873,840 244,356,989,435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,565,213,649 5,912,568,418 3,885,538,849 5,880,487,628
1. Tiền 5,565,213,649 5,912,568,418 3,885,538,849 5,880,487,628
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 159,625,763,357 175,554,105,431 168,294,229,237 187,560,563,444
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,801,112,842 174,950,464,903 174,806,711,652 198,927,803,527
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 733,259,120 430,039,360 132,809,000 491,002,396
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,390,199,452 10,316,679,452 5,968,351,064 405,600,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,613,642,479
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -8,298,808,057 -10,143,078,284 -12,263,842,479
IV. Hàng tồn kho 54,033,633,861 75,193,171,780 58,784,501,078 49,951,293,166
1. Hàng tồn kho 54,033,633,861 75,193,171,780 58,784,501,078 49,951,293,166
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,657,558,128 2,191,387,930 798,604,676 964,645,197
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 532,005,001 345,513,622 321,236,028 619,370,425
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,125,553,127 1,845,874,308
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 477,368,648 345,274,772
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 112,917,616,341 108,165,970,996 111,765,955,588 104,405,684,205
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 99,170,123,841 92,498,172,191 87,131,897,412 104,393,391,718
1. Tài sản cố định hữu hình 99,170,123,841 92,498,172,191 87,131,897,412 104,393,391,718
- Nguyên giá 312,932,872,080 312,932,872,080 314,200,196,169 331,430,900,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -213,762,748,239 -220,434,699,889 -227,068,298,757 -227,037,509,162
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 681,600,000 681,600,000 681,600,000 681,600,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -681,600,000 -681,600,000 -681,600,000 -681,600,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 13,710,767,863 15,641,362,383 24,617,909,969 4,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 13,710,767,863 15,641,362,383 24,617,909,969 4,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,724,637 26,436,422 16,148,207 8,292,487
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,724,637 26,436,422 16,148,207 8,292,487
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 333,799,785,336 367,017,204,555 343,528,829,428 348,762,673,640
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 226,152,749,144 257,464,010,080 234,483,260,280 239,211,359,985
I. Nợ ngắn hạn 218,731,431,368 257,464,010,080 232,193,260,280 236,336,359,985
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,351,372,375 43,961,859,856 37,366,079,663 52,087,940,874
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 126,933,800 6,545,000 312,930,000 13,384,526,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,970,504,728 2,489,551,430 198,813,119 1,519,249,414
4. Phải trả người lao động 25,961,783,164 25,738,454,319 24,065,858,053 17,724,486,327
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 740,561,364 692,904,510 353,695,508 2,708,223,147
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,450,061,325 992,066,121 720,365,977 1,007,770,153
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 141,031,059,512 179,511,873,744 165,167,262,860 145,092,109,970
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,099,155,100 4,070,755,100 4,008,255,100 2,812,054,100
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,421,317,776 2,290,000,000 2,875,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,421,317,776 2,290,000,000 2,875,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 107,647,036,192 109,553,194,475 109,045,569,148 109,551,313,655
I. Vốn chủ sở hữu 107,647,036,192 109,553,194,475 109,045,569,148 109,551,313,655
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,822,153,091 6,822,153,091 6,822,153,091 6,822,153,091
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28,692,249,838 28,692,249,838 28,692,249,838 28,692,249,838
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,035,561,401 4,035,561,401 4,035,561,401 4,035,561,401
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,678,000,000 1,678,000,000 1,678,000,000 1,678,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,419,071,862 8,325,230,145 7,817,604,818 8,323,349,325
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 333,799,785,336 367,017,204,555 343,528,829,428 348,762,673,640
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.