TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
220,882,168,995 |
258,851,233,559 |
231,762,873,840 |
244,356,989,435 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,565,213,649 |
5,912,568,418 |
3,885,538,849 |
5,880,487,628 |
|
1. Tiền |
5,565,213,649 |
5,912,568,418 |
3,885,538,849 |
5,880,487,628 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
159,625,763,357 |
175,554,105,431 |
168,294,229,237 |
187,560,563,444 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,801,112,842 |
174,950,464,903 |
174,806,711,652 |
198,927,803,527 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
733,259,120 |
430,039,360 |
132,809,000 |
491,002,396 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,390,199,452 |
10,316,679,452 |
5,968,351,064 |
405,600,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-12,613,642,479 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-8,298,808,057 |
-10,143,078,284 |
|
-12,263,842,479 |
|
IV. Hàng tồn kho |
54,033,633,861 |
75,193,171,780 |
58,784,501,078 |
49,951,293,166 |
|
1. Hàng tồn kho |
54,033,633,861 |
75,193,171,780 |
58,784,501,078 |
49,951,293,166 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,657,558,128 |
2,191,387,930 |
798,604,676 |
964,645,197 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
532,005,001 |
345,513,622 |
321,236,028 |
619,370,425 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,125,553,127 |
1,845,874,308 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
477,368,648 |
345,274,772 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,917,616,341 |
108,165,970,996 |
111,765,955,588 |
104,405,684,205 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
99,170,123,841 |
92,498,172,191 |
87,131,897,412 |
104,393,391,718 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
99,170,123,841 |
92,498,172,191 |
87,131,897,412 |
104,393,391,718 |
|
- Nguyên giá |
312,932,872,080 |
312,932,872,080 |
314,200,196,169 |
331,430,900,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-213,762,748,239 |
-220,434,699,889 |
-227,068,298,757 |
-227,037,509,162 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
681,600,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-681,600,000 |
-681,600,000 |
-681,600,000 |
-681,600,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
13,710,767,863 |
15,641,362,383 |
24,617,909,969 |
4,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
13,710,767,863 |
15,641,362,383 |
24,617,909,969 |
4,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
36,724,637 |
26,436,422 |
16,148,207 |
8,292,487 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,724,637 |
26,436,422 |
16,148,207 |
8,292,487 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
333,799,785,336 |
367,017,204,555 |
343,528,829,428 |
348,762,673,640 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
226,152,749,144 |
257,464,010,080 |
234,483,260,280 |
239,211,359,985 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
218,731,431,368 |
257,464,010,080 |
232,193,260,280 |
236,336,359,985 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,351,372,375 |
43,961,859,856 |
37,366,079,663 |
52,087,940,874 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
126,933,800 |
6,545,000 |
312,930,000 |
13,384,526,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,970,504,728 |
2,489,551,430 |
198,813,119 |
1,519,249,414 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,961,783,164 |
25,738,454,319 |
24,065,858,053 |
17,724,486,327 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
740,561,364 |
692,904,510 |
353,695,508 |
2,708,223,147 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,450,061,325 |
992,066,121 |
720,365,977 |
1,007,770,153 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
141,031,059,512 |
179,511,873,744 |
165,167,262,860 |
145,092,109,970 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,099,155,100 |
4,070,755,100 |
4,008,255,100 |
2,812,054,100 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,421,317,776 |
|
2,290,000,000 |
2,875,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,421,317,776 |
|
2,290,000,000 |
2,875,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
107,647,036,192 |
109,553,194,475 |
109,045,569,148 |
109,551,313,655 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
107,647,036,192 |
109,553,194,475 |
109,045,569,148 |
109,551,313,655 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
6,822,153,091 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
28,692,249,838 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,035,561,401 |
4,035,561,401 |
4,035,561,401 |
4,035,561,401 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
1,678,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,419,071,862 |
8,325,230,145 |
7,817,604,818 |
8,323,349,325 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
333,799,785,336 |
367,017,204,555 |
343,528,829,428 |
348,762,673,640 |
|