1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
204,665,667,554 |
147,737,678,529 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
245,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
204,665,667,554 |
147,737,433,529 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
188,117,002,388 |
131,476,516,746 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
16,548,665,166 |
16,260,916,783 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
6,587,938 |
706,425,397 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,239,407,643 |
1,094,849 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,239,407,643 |
1,094,849 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
978,828,652 |
897,734,046 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
9,738,924,363 |
9,143,727,836 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
4,598,092,446 |
6,924,785,449 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
751,450,600 |
93,349,600 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
98,612 |
350,502,253 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
751,351,988 |
-257,152,653 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
5,349,444,434 |
6,667,632,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,090,708,609 |
995,978,907 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
4,258,735,825 |
5,671,653,889 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
4,258,735,825 |
5,671,653,889 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,080 |
2,769 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|