TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
329,298,930,992 |
422,263,527,678 |
401,432,485,175 |
439,811,793,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
52,614,339,160 |
97,066,538,497 |
90,062,467,370 |
86,456,022,538 |
|
1. Tiền |
2,961,078,886 |
3,366,538,497 |
2,818,408,192 |
3,170,815,723 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
49,653,260,274 |
93,700,000,000 |
87,244,059,178 |
83,285,206,815 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
266,700,000,000 |
284,200,000,000 |
267,700,000,000 |
305,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
266,700,000,000 |
284,200,000,000 |
267,700,000,000 |
305,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,488,841,816 |
5,032,241,231 |
8,750,002,916 |
5,562,904,976 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,115,480,332 |
2,761,401,342 |
1,704,970,284 |
1,786,902,859 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
223,895,710 |
266,255,710 |
284,126,710 |
372,235,710 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,149,465,774 |
2,004,584,179 |
6,760,905,922 |
3,403,766,407 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
35,964,747,950 |
34,613,957,485 |
42,792,865,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
35,964,747,950 |
34,613,957,485 |
42,792,865,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
495,750,016 |
|
306,057,404 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
495,750,016 |
|
306,057,404 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
548,823,320,338 |
454,878,808,999 |
467,182,525,858 |
470,020,930,668 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,123,303,236 |
30,543,813,614 |
32,983,084,328 |
32,160,056,085 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
31,123,303,236 |
30,543,813,614 |
32,983,084,328 |
32,160,056,085 |
|
- Nguyên giá |
63,659,267,373 |
63,791,647,373 |
67,010,821,850 |
65,994,280,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,535,964,137 |
-33,247,833,759 |
-34,027,737,522 |
-33,834,224,856 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
127,266,376,973 |
124,960,801,303 |
127,218,840,980 |
124,872,999,684 |
|
- Nguyên giá |
188,671,447,489 |
188,671,447,489 |
193,207,780,011 |
193,207,780,011 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,405,070,516 |
-63,710,646,186 |
-65,988,939,031 |
-68,334,780,327 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
248,338,373,048 |
158,503,456,095 |
166,881,002,912 |
173,613,281,490 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,338,373,048 |
158,503,456,095 |
166,881,002,912 |
173,613,281,490 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
142,095,267,081 |
140,870,737,987 |
140,099,597,638 |
139,374,593,409 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
141,724,557,346 |
140,502,567,360 |
139,733,966,119 |
139,011,500,998 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
370,709,735 |
368,170,627 |
365,631,519 |
363,092,411 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
878,122,251,330 |
877,142,336,677 |
868,615,011,033 |
909,832,724,110 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
704,051,015,440 |
581,647,847,272 |
589,029,172,090 |
630,460,369,642 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
264,526,323,156 |
144,373,962,568 |
141,379,155,813 |
155,698,862,268 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,485,817,619 |
4,139,006,527 |
10,421,773,191 |
10,814,092,337 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,756,834 |
7,022,496,480 |
37,061,118,854 |
88,331,581,607 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,800,653,680 |
32,490,276,756 |
3,836,146,093 |
3,479,357,095 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
13,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
26,999,270,087 |
52,742,074,329 |
14,261,840,449 |
37,350,004,817 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
232,645,836,010 |
47,624,119,550 |
75,429,788,300 |
14,673,716,721 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
587,988,926 |
355,988,926 |
355,488,926 |
1,050,109,691 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
439,524,692,284 |
437,273,884,704 |
447,650,016,277 |
474,761,507,374 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
439,524,692,284 |
437,273,884,704 |
447,650,016,277 |
474,761,507,374 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
174,071,235,890 |
295,494,489,405 |
279,585,838,943 |
279,372,354,468 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
174,071,235,890 |
295,494,489,405 |
279,585,838,943 |
279,372,354,468 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,406,428,160 |
40,406,428,160 |
40,406,428,160 |
84,083,041,856 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
51,664,807,730 |
173,088,061,245 |
157,179,410,783 |
113,289,312,612 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,850,109,267 |
135,273,362,782 |
119,364,712,320 |
5,928,586,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,814,698,463 |
37,814,698,463 |
37,814,698,463 |
107,360,726,322 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
878,122,251,330 |
877,142,336,677 |
868,615,011,033 |
909,832,724,110 |
|