TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,310,727,971,493 |
2,822,227,652,074 |
|
3,394,455,136,715 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
290,885,247,960 |
194,476,416,911 |
|
330,198,632,776 |
|
1. Tiền |
265,635,247,960 |
179,226,416,911 |
|
323,648,632,776 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
25,250,000,000 |
15,250,000,000 |
|
6,550,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
57,182,666,667 |
57,182,666,667 |
|
100,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
65,097,500,000 |
65,097,500,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,914,833,333 |
-7,914,833,333 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,863,418,579,152 |
1,303,553,152,329 |
|
1,443,905,790,374 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,714,759,096,330 |
924,071,325,103 |
|
937,898,093,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
115,690,518,984 |
300,442,332,567 |
|
448,853,460,757 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
32,882,305,836 |
78,951,843,407 |
|
57,066,584,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
86,658,002 |
87,651,252 |
|
87,651,252 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,087,718,158,115 |
1,253,641,230,748 |
|
1,504,812,280,039 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,087,718,158,115 |
1,253,641,230,748 |
|
1,504,812,280,039 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,523,319,599 |
13,374,185,419 |
|
15,538,433,526 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,639,774,596 |
8,895,608,206 |
|
11,804,630,388 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,883,545,003 |
4,478,577,213 |
|
3,680,047,953 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
53,755,185 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,146,517,198,200 |
1,327,134,980,714 |
|
1,724,773,770,733 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
99,020,809,256 |
104,437,101,106 |
|
94,213,101,892 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
2,400,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
17,110,809,256 |
20,901,476,106 |
|
7,253,101,892 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
81,910,000,000 |
83,535,625,000 |
|
84,560,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
541,169,343,321 |
566,308,082,767 |
|
880,817,542,154 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
359,554,248,281 |
377,942,453,331 |
|
673,834,644,903 |
|
- Nguyên giá |
447,766,157,987 |
471,640,909,196 |
|
789,271,243,494 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,211,909,706 |
-93,698,455,865 |
|
-115,436,598,591 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
181,615,095,040 |
188,365,629,436 |
|
206,982,897,251 |
|
- Nguyên giá |
182,203,026,000 |
191,189,186,000 |
|
211,947,871,376 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-587,930,960 |
-2,823,556,564 |
|
-4,964,974,125 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
14,912,916,682 |
14,847,148,174 |
|
14,715,611,158 |
|
- Nguyên giá |
15,175,990,712 |
15,175,990,712 |
|
15,175,990,712 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-263,074,030 |
-328,842,538 |
|
-460,379,554 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
248,201,967,791 |
315,775,403,718 |
|
295,658,059,540 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
248,201,967,791 |
315,775,403,718 |
|
295,658,059,540 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
63,274,638,996 |
63,274,638,996 |
|
43,634,276,474 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
63,274,638,996 |
|
|
43,634,276,474 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
63,274,638,996 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
179,937,522,154 |
262,492,605,953 |
|
395,735,179,515 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
175,676,820,790 |
258,348,318,274 |
|
385,614,532,976 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
4,144,287,679 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
4,260,701,364 |
|
|
10,120,646,539 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
5,457,245,169,693 |
4,149,362,632,788 |
|
5,119,228,907,448 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,002,383,380,045 |
2,606,828,582,155 |
|
3,378,101,515,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,852,923,282,268 |
2,353,153,938,655 |
|
2,718,196,448,879 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,774,329,848,165 |
2,042,841,744,043 |
|
2,128,589,155,675 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,445,709,084 |
217,608,804,333 |
|
250,268,659,891 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,479,269,068 |
33,983,788,106 |
|
45,408,154,607 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,600,905,410 |
8,440,991,947 |
|
9,133,850,146 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,548,750,000 |
8,440,979,685 |
|
19,156,000,204 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,375,911,464 |
29,892,427,924 |
|
16,525,421,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
16,142,889,077 |
11,945,202,617 |
|
249,115,206,782 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
149,460,097,777 |
253,674,643,500 |
|
659,905,066,951 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
146,937,153,321 |
254,004,558,278 |
|
655,004,971,707 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,522,944,456 |
-329,914,778 |
|
4,900,095,244 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,454,861,789,648 |
1,542,534,050,633 |
|
1,741,127,391,618 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,454,861,789,648 |
1,542,534,050,633 |
|
1,741,127,391,618 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
780,000,000,000 |
780,000,000,000 |
|
1,435,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
780,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
279,844,500,000 |
279,844,500,000 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
387,366,626,159 |
475,034,752,165 |
|
297,516,545,871 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
321,763,765,971 |
87,711,444,188 |
|
285,548,737,894 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
65,602,860,188 |
387,323,307,977 |
|
11,967,807,977 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,650,663,489 |
7,654,798,468 |
|
8,410,845,747 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
5,457,245,169,693 |
4,149,362,632,788 |
|
5,119,228,907,448 |
|