MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nông nghiệp BaF Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,310,727,971,493 2,822,227,652,074 3,394,455,136,715
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 290,885,247,960 194,476,416,911 330,198,632,776
1. Tiền 265,635,247,960 179,226,416,911 323,648,632,776
2. Các khoản tương đương tiền 25,250,000,000 15,250,000,000 6,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 57,182,666,667 57,182,666,667 100,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 65,097,500,000 65,097,500,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -7,914,833,333 -7,914,833,333
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 100,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,863,418,579,152 1,303,553,152,329 1,443,905,790,374
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,714,759,096,330 924,071,325,103 937,898,093,997
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,690,518,984 300,442,332,567 448,853,460,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 32,882,305,836 78,951,843,407 57,066,584,368
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 86,658,002 87,651,252 87,651,252
IV. Hàng tồn kho 1,087,718,158,115 1,253,641,230,748 1,504,812,280,039
1. Hàng tồn kho 1,087,718,158,115 1,253,641,230,748 1,504,812,280,039
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,523,319,599 13,374,185,419 15,538,433,526
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,639,774,596 8,895,608,206 11,804,630,388
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,883,545,003 4,478,577,213 3,680,047,953
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 53,755,185
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,146,517,198,200 1,327,134,980,714 1,724,773,770,733
I. Các khoản phải thu dài hạn 99,020,809,256 104,437,101,106 94,213,101,892
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 2,400,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 17,110,809,256 20,901,476,106 7,253,101,892
6. Phải thu dài hạn khác 81,910,000,000 83,535,625,000 84,560,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 541,169,343,321 566,308,082,767 880,817,542,154
1. Tài sản cố định hữu hình 359,554,248,281 377,942,453,331 673,834,644,903
- Nguyên giá 447,766,157,987 471,640,909,196 789,271,243,494
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,211,909,706 -93,698,455,865 -115,436,598,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 181,615,095,040 188,365,629,436 206,982,897,251
- Nguyên giá 182,203,026,000 191,189,186,000 211,947,871,376
- Giá trị hao mòn lũy kế -587,930,960 -2,823,556,564 -4,964,974,125
III. Bất động sản đầu tư 14,912,916,682 14,847,148,174 14,715,611,158
- Nguyên giá 15,175,990,712 15,175,990,712 15,175,990,712
- Giá trị hao mòn lũy kế -263,074,030 -328,842,538 -460,379,554
IV. Tài sản dở dang dài hạn 248,201,967,791 315,775,403,718 295,658,059,540
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 248,201,967,791 315,775,403,718 295,658,059,540
V. Đầu tư tài chính dài hạn 63,274,638,996 63,274,638,996 43,634,276,474
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63,274,638,996 43,634,276,474
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 63,274,638,996
VI. Tài sản dài hạn khác 179,937,522,154 262,492,605,953 395,735,179,515
1. Chi phí trả trước dài hạn 175,676,820,790 258,348,318,274 385,614,532,976
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,144,287,679
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 4,260,701,364 10,120,646,539
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,457,245,169,693 4,149,362,632,788 5,119,228,907,448
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,002,383,380,045 2,606,828,582,155 3,378,101,515,830
I. Nợ ngắn hạn 3,852,923,282,268 2,353,153,938,655 2,718,196,448,879
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,774,329,848,165 2,042,841,744,043 2,128,589,155,675
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,445,709,084 217,608,804,333 250,268,659,891
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,479,269,068 33,983,788,106 45,408,154,607
4. Phải trả người lao động 9,600,905,410 8,440,991,947 9,133,850,146
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,548,750,000 8,440,979,685 19,156,000,204
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,375,911,464 29,892,427,924 16,525,421,574
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 16,142,889,077 11,945,202,617 249,115,206,782
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 149,460,097,777 253,674,643,500 659,905,066,951
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 146,937,153,321 254,004,558,278 655,004,971,707
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,522,944,456 -329,914,778 4,900,095,244
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,454,861,789,648 1,542,534,050,633 1,741,127,391,618
I. Vốn chủ sở hữu 1,454,861,789,648 1,542,534,050,633 1,741,127,391,618
1. Vốn góp của chủ sở hữu 780,000,000,000 780,000,000,000 1,435,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 780,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 279,844,500,000 279,844,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 387,366,626,159 475,034,752,165 297,516,545,871
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 321,763,765,971 87,711,444,188 285,548,737,894
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,602,860,188 387,323,307,977 11,967,807,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 7,650,663,489 7,654,798,468 8,410,845,747
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,457,245,169,693 4,149,362,632,788 5,119,228,907,448
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.