TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
166,728,308,681 |
200,210,276,762 |
311,573,783,467 |
293,947,473,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
82,724,643,859 |
88,032,822,614 |
23,217,345,251 |
136,815,910,049 |
|
1. Tiền |
6,598,417,576 |
3,032,822,614 |
1,217,345,251 |
4,815,910,049 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
76,126,226,283 |
85,000,000,000 |
22,000,000,000 |
132,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
6,620,000,000 |
36,620,000,000 |
52,820,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
6,620,000,000 |
36,620,000,000 |
52,820,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
60,371,350,843 |
83,912,252,525 |
232,951,508,989 |
94,333,118,249 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
54,548,382,825 |
79,329,934,536 |
235,867,391,475 |
94,947,542,465 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,568,912,106 |
863,928,952 |
339,768,800 |
1,713,371,499 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,289,079,305 |
3,753,412,430 |
1,581,944,507 |
2,409,800,078 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-35,023,393 |
-35,023,393 |
-4,837,595,793 |
-4,737,595,793 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,632,313,979 |
21,425,457,223 |
18,190,111,824 |
9,544,167,189 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,632,313,979 |
21,425,457,223 |
19,117,641,382 |
10,471,696,747 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-927,529,558 |
-927,529,558 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
219,744,400 |
594,817,403 |
434,277,552 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
219,744,400 |
594,817,403 |
434,277,552 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,222,730,624,463 |
1,204,559,712,096 |
1,203,484,901,626 |
1,177,143,859,206 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,145,362,157,468 |
1,125,906,411,072 |
1,105,603,645,678 |
1,085,171,670,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,063,345,298,948 |
1,043,904,674,976 |
1,023,617,032,006 |
1,003,204,086,137 |
|
- Nguyên giá |
3,292,551,328,310 |
3,293,937,857,400 |
3,294,425,274,127 |
3,294,474,274,127 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,229,206,029,362 |
-2,250,033,182,424 |
-2,270,808,242,121 |
-2,291,270,187,990 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
82,016,858,520 |
82,001,736,096 |
81,986,613,672 |
81,967,584,024 |
|
- Nguyên giá |
82,661,382,235 |
82,661,382,235 |
82,661,382,235 |
82,661,382,235 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-644,523,715 |
-659,646,139 |
-674,768,563 |
-693,798,211 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,746,951,142 |
4,884,802,201 |
15,220,752,454 |
9,311,685,551 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,746,951,142 |
4,884,802,201 |
15,220,752,454 |
9,311,685,551 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,485,157,625 |
62,485,157,625 |
71,690,591,822 |
71,690,591,822 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
79,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,314,842,375 |
-17,314,842,375 |
-8,109,408,178 |
-8,109,408,178 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,136,358,228 |
11,283,341,198 |
10,969,911,672 |
10,969,911,672 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
11,136,358,228 |
11,283,341,198 |
10,969,911,672 |
10,969,911,672 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,389,458,933,144 |
1,404,769,988,858 |
1,515,058,685,093 |
1,471,091,332,245 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
263,244,337,456 |
208,203,794,488 |
170,438,533,176 |
128,051,894,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
263,244,337,456 |
208,203,794,488 |
170,438,533,176 |
128,051,894,769 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,553,562,939 |
5,093,815,353 |
10,922,966,603 |
3,450,825,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,320,575,117 |
5,661,955,532 |
3,099,965,499 |
2,547,136,363 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,673,921,435 |
24,008,992,369 |
39,908,539,783 |
21,546,270,880 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,874,525,800 |
12,510,456,180 |
15,296,862,904 |
2,341,417,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,565,303,837 |
14,138,084,772 |
14,668,104,054 |
17,582,348,673 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
81,319,383,368 |
8,842,340,601 |
6,526,331,878 |
3,401,229,749 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
132,969,864,120 |
132,969,864,120 |
75,500,000,000 |
75,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
489,081,065 |
184,256,589 |
113,024,286 |
113,024,286 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,478,119,775 |
4,794,028,972 |
4,402,738,169 |
1,569,642,366 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,126,214,595,688 |
1,196,566,194,370 |
1,344,620,151,917 |
1,343,039,437,476 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,126,214,595,688 |
1,196,566,194,370 |
1,344,620,151,917 |
1,343,039,437,476 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
750,520,520,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
28,970,201,097 |
28,970,201,097 |
28,970,201,097 |
28,970,201,097 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
41,787,735,863 |
41,787,735,863 |
41,787,735,863 |
41,787,749,864 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
304,936,138,728 |
375,287,737,410 |
523,341,694,957 |
521,760,966,515 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,960,224,275 |
70,351,598,682 |
148,053,957,547 |
88,135,557,509 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
290,975,914,453 |
304,936,138,728 |
375,287,737,410 |
433,625,409,006 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,389,458,933,144 |
1,404,769,988,858 |
1,515,058,685,093 |
1,471,091,332,245 |
|