1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
7,290,137,700 |
10,782,416,250 |
10,590,259,806 |
7,952,245,388 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
7,290,137,700 |
10,782,416,250 |
10,590,259,806 |
7,952,245,388 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,823,220,742 |
9,924,301,760 |
9,760,304,524 |
6,720,069,760 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
466,916,958 |
858,114,490 |
829,955,282 |
1,232,175,628 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
77,432 |
146,555 |
123,941 |
13,693,211 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
266,384,500 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
154,249,416 |
553,137,804 |
1,521,718,447 |
669,037,521 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
46,360,474 |
305,123,241 |
-691,639,224 |
576,831,318 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
2,129,342 |
181,154,479 |
|
570,000,681 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,129,342 |
-181,154,479 |
|
-570,000,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,231,132 |
123,968,762 |
-691,639,224 |
6,830,637 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,846,226 |
19,097,991 |
|
1,366,127 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,384,906 |
104,870,771 |
-691,639,224 |
5,464,510 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,384,906 |
104,870,771 |
-691,639,224 |
5,464,510 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
10 |
30 |
-198 |
02 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|