1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
304,214,968,201 |
197,172,925,906 |
201,242,284,159 |
202,641,474,007 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
737,908,082 |
7,560,062,000 |
533,525,024 |
740,100,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
303,477,060,119 |
189,612,863,906 |
200,708,759,135 |
201,901,374,007 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
286,179,428,738 |
169,818,516,096 |
191,472,065,716 |
182,718,649,595 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,297,631,381 |
19,794,347,810 |
9,236,693,419 |
19,182,724,412 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
743,768,361 |
721,239,496 |
439,412,186 |
912,234,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,737,736,483 |
2,312,176,409 |
1,976,927,319 |
2,220,445,981 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,625,275,930 |
1,260,313,867 |
1,716,747,805 |
1,530,254,026 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,681,865,680 |
2,575,359,776 |
2,315,648,527 |
1,989,000,447 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,710,513,401 |
14,418,073,166 |
12,921,066,548 |
14,908,522,611 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,088,715,822 |
1,209,977,955 |
-7,537,536,789 |
976,990,114 |
|
12. Thu nhập khác |
374,129,585 |
1,573,483,448 |
1,693,064,684 |
238,130,758 |
|
13. Chi phí khác |
366,056,269 |
771,991,866 |
845,307,995 |
705,749,290 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,073,316 |
801,491,582 |
847,756,689 |
-467,618,532 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,080,642,506 |
2,011,469,537 |
-6,689,780,100 |
509,371,582 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
279,418,867 |
545,735,506 |
39,376,600 |
125,086,674 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,360,061,373 |
1,465,734,031 |
-6,729,156,700 |
384,284,908 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,360,061,373 |
1,465,734,031 |
-6,729,156,700 |
384,284,908 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,528 |
949 |
-4,357 |
249 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-1,528 |
|
|
|
|