TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,766,190,665 |
57,808,681,873 |
56,182,439,892 |
48,855,073,281 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,362,877,211 |
1,141,306,593 |
4,274,676,048 |
14,449,887,521 |
|
1. Tiền |
7,362,877,211 |
1,141,306,593 |
4,274,676,048 |
14,449,887,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
25,695,368,012 |
17,754,677,156 |
14,613,775,016 |
3,914,902,047 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,606,458,894 |
17,831,132,315 |
14,931,472,853 |
3,652,248,129 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
459,954,101 |
70,985,820 |
184,372,297 |
151,312,091 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,861,878,860 |
1,085,482,864 |
1,224,853,709 |
605,341,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,232,923,843 |
-1,232,923,843 |
-1,726,923,843 |
-494,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,656,559,467 |
31,974,360,943 |
30,812,745,417 |
22,331,457,201 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,838,338,457 |
34,426,970,128 |
33,284,881,513 |
23,147,175,446 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,181,778,990 |
-2,452,609,185 |
-2,472,136,096 |
-815,718,245 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,051,385,975 |
6,938,337,181 |
6,481,243,411 |
8,158,826,512 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
151,274,104 |
317,158,648 |
369,750,563 |
240,246,027 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
695,689,514 |
3,384,676,585 |
2,914,367,500 |
4,846,541,811 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
204,422,357 |
3,236,501,948 |
3,197,125,348 |
3,072,038,674 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,353,319,609 |
19,631,217,405 |
21,253,051,840 |
19,498,143,396 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,276,286,228 |
13,116,017,378 |
14,469,846,242 |
13,002,934,581 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,276,286,228 |
13,116,017,378 |
14,469,846,242 |
12,892,130,706 |
|
- Nguyên giá |
41,296,900,973 |
40,366,811,993 |
42,880,450,921 |
44,754,491,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,020,614,745 |
-27,250,794,615 |
-28,410,604,679 |
-31,862,360,351 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
110,803,875 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
111,735,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-931,125 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,684,922,151 |
4,729,015,647 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
4,729,015,647 |
4,200,000,000 |
4,200,000,000 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,684,922,151 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
392,111,230 |
1,786,184,380 |
2,583,205,598 |
2,295,208,815 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
392,111,230 |
1,786,184,380 |
2,583,205,598 |
2,295,208,815 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
79,119,510,274 |
77,439,899,278 |
77,435,491,732 |
68,353,216,677 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
81,597,097,276 |
62,469,904,564 |
69,194,653,718 |
59,728,093,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
81,597,097,276 |
62,469,904,564 |
69,194,653,718 |
59,728,093,755 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,057,456,548 |
11,728,662,140 |
19,405,351,367 |
8,680,800,794 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
572,151,113 |
2,378,196,373 |
2,100,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,970,647 |
13,169,010 |
2,932,896 |
8,974,762 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,142,110,840 |
13,391,351,198 |
3,941,832,777 |
6,835,347,014 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
22,555,756 |
25,617,521 |
93,843,063 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,296,910,673 |
1,849,958,568 |
737,855,385 |
1,198,102,036 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,700,843,728 |
34,649,169,659 |
42,459,980,279 |
40,568,138,966 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,390,804,840 |
242,887,120 |
242,887,120 |
242,887,120 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-2,477,587,002 |
14,969,994,714 |
8,240,838,014 |
8,625,122,922 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-2,477,587,002 |
14,969,994,714 |
8,240,838,014 |
8,625,122,922 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
15,443,000,000 |
15,443,000,000 |
15,443,000,000 |
15,443,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
15,443,000,000 |
|
15,443,000,000 |
15,443,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,603,168,852 |
335,120,494 |
335,120,494 |
335,120,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,523,755,854 |
-808,125,780 |
-7,537,282,480 |
-7,152,997,572 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,360,061,373 |
1,465,734,031 |
-6,729,156,700 |
384,284,908 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-19,163,694,481 |
-2,273,859,811 |
-808,125,780 |
-7,537,282,480 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
79,119,510,274 |
77,439,899,278 |
77,435,491,732 |
68,353,216,677 |
|