MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần 28 Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,766,190,665 57,808,681,873 56,182,439,892 48,855,073,281
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,362,877,211 1,141,306,593 4,274,676,048 14,449,887,521
1. Tiền 7,362,877,211 1,141,306,593 4,274,676,048 14,449,887,521
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,695,368,012 17,754,677,156 14,613,775,016 3,914,902,047
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,606,458,894 17,831,132,315 14,931,472,853 3,652,248,129
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 459,954,101 70,985,820 184,372,297 151,312,091
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,861,878,860 1,085,482,864 1,224,853,709 605,341,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,232,923,843 -1,232,923,843 -1,726,923,843 -494,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,656,559,467 31,974,360,943 30,812,745,417 22,331,457,201
1. Hàng tồn kho 27,838,338,457 34,426,970,128 33,284,881,513 23,147,175,446
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,181,778,990 -2,452,609,185 -2,472,136,096 -815,718,245
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,051,385,975 6,938,337,181 6,481,243,411 8,158,826,512
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151,274,104 317,158,648 369,750,563 240,246,027
2. Thuế GTGT được khấu trừ 695,689,514 3,384,676,585 2,914,367,500 4,846,541,811
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 204,422,357 3,236,501,948 3,197,125,348 3,072,038,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 20,353,319,609 19,631,217,405 21,253,051,840 19,498,143,396
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,276,286,228 13,116,017,378 14,469,846,242 13,002,934,581
1. Tài sản cố định hữu hình 15,276,286,228 13,116,017,378 14,469,846,242 12,892,130,706
- Nguyên giá 41,296,900,973 40,366,811,993 42,880,450,921 44,754,491,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,020,614,745 -27,250,794,615 -28,410,604,679 -31,862,360,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 110,803,875
- Nguyên giá 111,735,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -931,125
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,684,922,151 4,729,015,647 4,200,000,000 4,200,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,729,015,647 4,200,000,000 4,200,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,684,922,151
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 392,111,230 1,786,184,380 2,583,205,598 2,295,208,815
1. Chi phí trả trước dài hạn 392,111,230 1,786,184,380 2,583,205,598 2,295,208,815
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 79,119,510,274 77,439,899,278 77,435,491,732 68,353,216,677
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 81,597,097,276 62,469,904,564 69,194,653,718 59,728,093,755
I. Nợ ngắn hạn 81,597,097,276 62,469,904,564 69,194,653,718 59,728,093,755
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,057,456,548 11,728,662,140 19,405,351,367 8,680,800,794
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 572,151,113 2,378,196,373 2,100,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,970,647 13,169,010 2,932,896 8,974,762
4. Phải trả người lao động 9,142,110,840 13,391,351,198 3,941,832,777 6,835,347,014
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 22,555,756 25,617,521 93,843,063
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,296,910,673 1,849,958,568 737,855,385 1,198,102,036
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 45,700,843,728 34,649,169,659 42,459,980,279 40,568,138,966
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,390,804,840 242,887,120 242,887,120 242,887,120
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -2,477,587,002 14,969,994,714 8,240,838,014 8,625,122,922
I. Vốn chủ sở hữu -2,477,587,002 14,969,994,714 8,240,838,014 8,625,122,922
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,443,000,000 15,443,000,000 15,443,000,000 15,443,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,443,000,000 15,443,000,000 15,443,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,603,168,852 335,120,494 335,120,494 335,120,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -21,523,755,854 -808,125,780 -7,537,282,480 -7,152,997,572
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,360,061,373 1,465,734,031 -6,729,156,700 384,284,908
- LNST chưa phân phối kỳ này -19,163,694,481 -2,273,859,811 -808,125,780 -7,537,282,480
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 79,119,510,274 77,439,899,278 77,435,491,732 68,353,216,677
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.