1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
30,545,455 |
13,981,819 |
|
57,136,363 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
30,545,455 |
13,981,819 |
|
57,136,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,922,266 |
25,922,266 |
|
49,132,565 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,623,189 |
-11,940,447 |
|
8,003,798 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
600,005,370 |
600,000,963 |
600,005,253 |
600,026,949 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,131,667,195 |
1,137,308,880 |
1,124,637,955 |
1,204,392,472 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,131,667,195 |
1,137,308,880 |
1,124,637,955 |
1,204,392,472 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
276,088,033 |
415,586,406 |
434,656,873 |
65,457,499,759 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-803,126,669 |
-964,834,770 |
-959,289,575 |
-66,053,861,484 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
150,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,225,000 |
3,225,000 |
86,702,852 |
104,633,806 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,225,000 |
-3,225,000 |
-86,702,852 |
45,366,194 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-806,351,669 |
-968,059,770 |
-1,045,992,427 |
-66,008,495,290 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-806,351,669 |
-968,059,770 |
-1,045,992,427 |
-66,008,495,290 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-806,351,669 |
-968,059,770 |
-1,045,992,427 |
-66,008,495,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|