MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 580,080,608,241 500,413,947,319 777,792,877,523 812,640,624,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,786,976,065 23,449,802,642 11,951,316,011
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 573,293,632,176 500,413,947,319 754,343,074,881 800,689,308,000
4. Giá vốn hàng bán 448,562,864,678 480,503,656,474 683,912,317,002 691,701,706,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 124,730,767,498 19,910,290,845 70,430,757,879 108,987,601,649
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,319,490,870 3,456,371,672 485,937,279,970 2,188,806,493
7. Chi phí tài chính 8,673,661,855 6,249,822,234 365,886,043,206 4,947,252,928
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,579,688,948 5,644,562,509 6,276,333,571 4,847,088,923
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 1,705,912,946 -3,080,980,522 3,412,636,828 3,261,487,101
9. Chi phí bán hàng 78,993,391,115 7,496,899,898 87,057,315,954 85,272,802,428
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,182,516,252 63,520,648,352 28,260,776,093
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,906,602,092 6,538,959,863 43,316,667,165 -4,042,936,206
12. Thu nhập khác 1,687,125,201 7,813,283,706 13,549,500,867
13. Chi phí khác 576,801,775 21,366,991,012 1,100,371,194
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,110,323,426 -13,553,707,306 12,449,129,673
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 17,016,925,518 6,538,959,863 29,762,959,859 8,406,193,467
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,327,973,815 1,307,791,972 3,910,125,216 1,655,332,448
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -74,372,286 26,731,602
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,688,951,703 5,231,167,891 25,927,206,929 6,724,129,417
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,921,163,863 5,231,167,891 26,031,453,177 6,402,677,823
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -232,212,160 -104,246,248 321,451,594
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 319 697 171
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.