1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
580,080,608,241 |
500,413,947,319 |
777,792,877,523 |
812,640,624,011 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
6,786,976,065 |
|
23,449,802,642 |
11,951,316,011 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
573,293,632,176 |
500,413,947,319 |
754,343,074,881 |
800,689,308,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
448,562,864,678 |
480,503,656,474 |
683,912,317,002 |
691,701,706,351 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
124,730,767,498 |
19,910,290,845 |
70,430,757,879 |
108,987,601,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,319,490,870 |
3,456,371,672 |
485,937,279,970 |
2,188,806,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,673,661,855 |
6,249,822,234 |
365,886,043,206 |
4,947,252,928 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,579,688,948 |
5,644,562,509 |
6,276,333,571 |
4,847,088,923 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,705,912,946 |
-3,080,980,522 |
3,412,636,828 |
3,261,487,101 |
|
9. Chi phí bán hàng |
78,993,391,115 |
7,496,899,898 |
87,057,315,954 |
85,272,802,428 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,182,516,252 |
|
63,520,648,352 |
28,260,776,093 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,906,602,092 |
6,538,959,863 |
43,316,667,165 |
-4,042,936,206 |
|
12. Thu nhập khác |
1,687,125,201 |
|
7,813,283,706 |
13,549,500,867 |
|
13. Chi phí khác |
576,801,775 |
|
21,366,991,012 |
1,100,371,194 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,110,323,426 |
|
-13,553,707,306 |
12,449,129,673 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,016,925,518 |
6,538,959,863 |
29,762,959,859 |
8,406,193,467 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,327,973,815 |
1,307,791,972 |
3,910,125,216 |
1,655,332,448 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
-74,372,286 |
26,731,602 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,688,951,703 |
5,231,167,891 |
25,927,206,929 |
6,724,129,417 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,921,163,863 |
5,231,167,891 |
26,031,453,177 |
6,402,677,823 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-232,212,160 |
|
-104,246,248 |
321,451,594 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
319 |
|
697 |
171 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|