MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 618,792,282,048 547,051,351,676 837,794,194,358 792,717,161,209
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 86,126,983,468 21,762,502,364 47,248,111,790 64,619,264,411
1. Tiền 79,313,986,464 21,762,502,364 47,248,111,790 64,619,264,411
2. Các khoản tương đương tiền 6,812,997,004
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,605,995,976 64,225,862,905 33,618,357,617 212,992,357,615
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,605,995,976 64,225,862,905 33,618,357,617 212,992,357,615
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 324,146,547,345 445,136,897,407 664,019,176,933 368,307,159,086
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 253,339,782,491 414,900,728,390 277,917,980,940 306,395,822,027
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,389,291,637 9,955,295,065 12,862,194,352 14,944,065,434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,576,644,724 18,580,873,952 373,675,430,048 50,089,350,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,816,257,950 -1,300,000,000 -6,097,163,350 -6,134,617,950
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,657,086,443 2,660,734,943 12,539,138
IV. Hàng tồn kho 138,695,940,856 12,699,793,293 52,925,056,927 88,561,072,070
1. Hàng tồn kho 138,695,940,856 12,699,793,293 52,925,056,927 88,561,072,070
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 36,216,814,403 3,226,295,707 39,983,491,091 58,237,308,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,456,890,330 3,226,295,707 8,516,053,476 19,606,616,870
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,531,003,267 30,948,064,943 37,877,613,992
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 228,920,806 390,097,164 693,077,165
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 129,275,508 60,000,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,087,676,149,218 1,012,090,719,826 1,191,709,773,779 1,081,492,752,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 48,085,401,125 33,470,419,558 75,163,694,454 61,380,970,012
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 200,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 18,337,320,000 18,337,320,000 18,337,320,000 18,337,320,000
6. Phải thu dài hạn khác 29,964,523,325 15,133,099,558 56,626,374,454 43,043,650,012
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -216,442,200
II.Tài sản cố định 100,470,301,823 4,945,016,379 140,334,905,424 161,990,204,169
1. Tài sản cố định hữu hình 79,074,860,765 4,945,016,379 66,303,796,930 87,861,216,423
- Nguyên giá 262,198,800,827 8,044,571,000 259,601,196,462 262,905,090,373
- Giá trị hao mòn lũy kế -183,123,940,062 -3,099,554,621 -193,297,399,532 -175,043,873,950
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,395,441,058 74,031,108,494 74,128,987,746
- Nguyên giá 27,693,149,796 77,931,705,048 78,558,205,048
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,297,708,738 -3,900,596,554 -4,429,217,302
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 284,621,000 5,248,856,176
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 284,621,000 5,248,856,176
V. Đầu tư tài chính dài hạn 194,847,748,203 914,359,482,291 153,173,325,780 44,332,739,846
1. Đầu tư vào công ty con 815,203,967,007
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 24,224,448,203 15,952,715,625 21,003,325,780 27,742,739,846
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,123,300,000 21,670,000,000 16,590,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -27,297,200,341
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,500,000,000 110,500,000,000 110,500,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 743,988,077,067 59,315,801,598 823,037,848,121 808,539,981,834
1. Chi phí trả trước dài hạn 477,103,250,768 59,315,801,598 720,127,394,909 707,342,233,792
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 74,372,286 47,640,685
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 266,884,826,299 102,836,080,926 101,150,107,357
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,706,468,431,266 1,559,142,071,502 2,029,503,968,137 1,874,209,913,246
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,209,242,131,418 1,057,059,900,881 1,546,276,758,869 1,360,360,757,106
I. Nợ ngắn hạn 920,407,438,341 839,319,500,881 1,259,407,923,617 1,074,476,684,242
1. Phải trả người bán ngắn hạn 235,374,745,217 268,250,703,605 288,710,943,198 606,014,546,156
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,511,541,323 2,538,750,394 3,857,906,329 2,380,953,803
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,391,409,836 4,843,827,201 16,255,244,557 14,303,321,731
4. Phải trả người lao động 11,581,362,231 901,443,339 14,198,526,686 12,800,116,707
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,857,093,199 859,938,938 4,003,997,046 2,114,899,167
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,061,454,546 824,581,819
9. Phải trả ngắn hạn khác 52,890,844,697 868,861,255 334,870,951,378 56,674,949,045
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 596,176,853,490 560,212,520,422 596,948,220,621 379,625,763,831
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 562,133,802 18,873,908 562,133,802 562,133,802
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 288,834,693,077 217,740,400,000 286,868,835,252 285,884,072,864
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 200,000,000
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 42,954,239,628 62,466,107,252 55,799,524,587
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 244,095,435,437 217,740,400,000 222,528,728,000 226,573,628,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,785,018,012 1,674,000,000 3,510,920,277
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 497,226,299,848 502,082,170,621 483,227,209,268 513,849,156,140
I. Vốn chủ sở hữu 497,226,299,848 502,082,170,621 483,227,209,268 513,849,156,140
1. Vốn góp của chủ sở hữu 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000 373,399,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000 1,433,420,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900 -3,639,900
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,232,720,346 306,228,116 2,230,198,029 306,228,116
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 358,509,881 356,546,461
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 104,333,086,398 126,946,872,405 91,487,801,570 124,074,579,291
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,856,278,639 24,818,428,569 52,360,917,817 6,402,677,823
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,476,807,759 102,128,443,836 39,126,883,753 117,671,901,468
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 15,472,913,123 14,323,593,108 14,639,278,633
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,706,468,431,266 1,559,142,071,502 2,029,503,968,137 1,874,209,913,246
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.