MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Sông Đà Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 91,998,310,616 95,653,278,642 191,260,162,167 249,893,841,617
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 91,998,310,616 95,653,278,642 191,260,162,167 249,893,841,617
4. Giá vốn hàng bán 80,133,126,645 82,043,715,888 173,745,346,982 233,603,715,537
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,865,183,971 13,609,562,754 17,514,815,185 16,290,126,080
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,459,340,253 6,899,434,456 4,703,680,821 576,935,957
7. Chi phí tài chính 5,103,859,740 7,006,707,660 6,212,735,468 7,514,607,501
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,103,859,740 7,006,707,660 6,212,735,468 7,506,152,956
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,408,105,988 8,440,868,174 12,258,372,273 4,101,582,282
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -1,187,441,504 5,061,421,376 3,747,388,265 5,250,872,254
12. Thu nhập khác 5,773,751,160 16,207,504 4,500 46,378,636
13. Chi phí khác 41,232,855 111,945,421 871,195,134 290,950,548
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,732,518,305 -95,737,917 -871,190,634 -244,571,912
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,545,076,801 4,965,683,459 2,876,197,631 5,006,300,342
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,203,267,623 1,115,513,401 844,514,553 1,325,245,504
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,341,809,178 3,850,170,058 2,031,683,078 3,681,054,838
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,341,809,178 3,850,170,058 2,031,683,078 3,681,054,838
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 835 963 508 920
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 835 963 508 920
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.