MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sông Đà Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 187,792,917,503 247,193,728,424 280,330,070,008 282,474,308,250
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,754,686,185 25,268,072,516 41,229,723,330 12,684,217,824
1. Tiền 15,754,686,185 25,268,072,516 41,229,723,330 11,774,217,824
2. Các khoản tương đương tiền 910,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,500,000,000 17,570,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 17,570,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,900,791,299 169,872,190,712 176,028,323,925 210,184,883,754
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 42,024,124,263 29,690,135,061 48,498,877,868 66,819,439,165
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 21,237,870,756 29,368,289,491 56,719,909,766 100,341,719,829
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 487,965,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 63,004,257,912 93,074,712,878 53,140,944,878 23,221,601,448
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,634,538,368 17,739,053,282 17,668,591,413 20,348,596,010
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,034,437,698
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 36,327,858,699 49,366,331,181 57,198,066,659 38,529,255,821
1. Hàng tồn kho 38,003,505,498 51,041,977,980 58,873,713,458 40,204,902,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,675,646,799 -1,675,646,799 -1,675,646,799 -1,675,646,799
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,309,581,320 2,687,134,015 5,873,956,094 3,505,950,851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 204,030,692 121,386,148 79,370,531 112,110,159
2. Thuế GTGT được khấu trừ 560,839,792 1,839,454,613 5,004,232,295 3,393,840,692
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 544,710,836 726,293,254 790,353,268
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,626,275,348 32,629,589,476 36,080,607,841 48,651,111,761
I. Các khoản phải thu dài hạn 510,787,098 510,787,098 510,787,098
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 510,787,098 510,787,098 510,787,098
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 7,751,792,838 6,534,683,017 7,360,499,358 14,954,570,738
1. Tài sản cố định hữu hình 7,751,792,838 6,534,683,017 7,360,499,358 14,954,570,738
- Nguyên giá 12,154,917,092 10,855,946,183 12,961,841,910 20,741,083,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,403,124,254 -4,321,263,166 -5,601,342,552 -5,786,513,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,801,367,497 13,019,177,773 14,295,957,327
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,801,367,497 13,019,177,773 14,295,957,327
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 15,022,400,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 22,400,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,073,115,013 12,564,941,588 12,913,364,058 18,163,353,925
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,073,115,013 12,564,941,588 12,913,364,058 18,163,353,925
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 209,419,192,851 279,823,317,900 316,410,677,849 331,125,420,011
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 164,907,323,016 231,461,278,007 267,713,855,395 281,263,642,116
I. Nợ ngắn hạn 164,907,323,016 231,461,278,007 266,087,744,289 280,768,464,346
1. Phải trả người bán ngắn hạn 41,638,558,088 36,613,340,481 57,874,624,676 43,661,386,640
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 23,275,805,000 47,868,482,518 87,983,413,367 72,629,031,851
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,365,227,123 5,466,197,562 19,696,054,151 25,333,466,927
4. Phải trả người lao động 1,030,860,108 1,491,763,485 1,846,109,319 2,388,794,263
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,442,016,533 34,611,398,128 26,209,891,542 15,464,685,514
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 967,771,026 2,724,284,989 1,365,319,882 3,420,453,557
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 81,187,085,138 102,685,810,844 71,112,331,352 117,829,643,797
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 41,001,797
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,626,111,106 495,177,770
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,626,111,106 495,177,770
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 44,511,869,835 48,362,039,893 48,696,822,454 49,861,777,895
I. Vốn chủ sở hữu 44,511,869,835 48,362,039,893 48,696,822,454 49,861,777,895
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,012,586,625 1,012,586,625 1,012,586,625 1,012,586,625
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 157,474,032 157,474,032 157,474,032 157,474,032
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,341,809,178 7,191,979,236 7,526,761,797 8,691,717,238
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,341,809,178 3,850,170,058 2,031,683,078 3,691,717,238
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,341,809,178 5,495,078,719 5,000,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 209,419,192,851 279,823,317,900 316,410,677,849 331,125,420,011
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.