TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
60,094,511,908 |
74,978,480,645 |
51,958,079,405 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,144,940,575 |
4,457,314,447 |
1,207,850,009 |
|
1. Tiền |
|
2,144,940,575 |
4,457,314,447 |
1,207,850,009 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
23,057,639,378 |
15,077,032,094 |
13,087,297,290 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
19,294,899,158 |
11,979,200,382 |
11,885,591,004 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,201,877,023 |
2,829,557,272 |
903,043,253 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,205,872,571 |
268,274,440 |
298,663,033 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-645,009,374 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
32,294,634,612 |
51,106,808,960 |
35,189,912,599 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
32,620,557,784 |
51,106,808,960 |
35,189,912,599 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-325,923,172 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,597,297,343 |
4,337,325,144 |
2,473,019,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,005,035,713 |
374,319,799 |
96,487,668 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,447,191,749 |
3,817,935,464 |
2,231,461,958 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
145,069,881 |
145,069,881 |
145,069,881 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
11,967,418,556 |
17,012,480,426 |
13,874,747,087 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,000,000 |
10,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
11,586,211,249 |
12,139,088,584 |
10,764,406,638 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
11,586,211,249 |
12,139,088,584 |
10,764,406,638 |
|
- Nguyên giá |
|
36,057,614,214 |
37,648,409,828 |
38,840,580,191 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-24,471,402,965 |
-25,509,321,244 |
-28,076,173,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
381,207,307 |
4,863,391,842 |
3,100,340,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
381,207,307 |
4,863,391,842 |
3,100,340,449 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
72,061,930,464 |
91,990,961,071 |
65,832,826,492 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
50,224,659,171 |
69,789,406,285 |
47,568,628,413 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
50,224,659,171 |
69,789,406,285 |
47,568,628,413 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
20,492,537,652 |
27,544,329,591 |
15,575,366,291 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
1,154,750,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
957,365,943 |
79,724,130 |
209,567,873 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
12,541,153,046 |
8,461,774,887 |
9,536,533,671 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
632,807,017 |
51,765,354 |
457,681,572 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,073,192,690 |
1,335,838,577 |
1,350,722,610 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
14,138,608,099 |
32,051,329,247 |
17,725,177,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
388,994,724 |
264,644,499 |
1,558,829,261 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
21,837,271,293 |
22,201,554,786 |
18,264,198,079 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
21,837,271,293 |
22,201,554,786 |
18,264,198,079 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
15,110,970,000 |
15,110,970,000 |
15,110,970,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,110,970,000 |
15,110,970,000 |
15,110,970,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
2,586,548,233 |
2,586,548,233 |
2,772,292,709 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
4,139,753,060 |
4,504,036,553 |
380,935,370 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
6,864,169,423 |
3,714,889,523 |
-81,595,545 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-2,724,416,363 |
789,147,030 |
462,530,915 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
72,061,930,464 |
91,990,961,071 |
65,832,826,492 |
|