MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần 28 Quảng Ngãi (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 60,094,511,908 74,978,480,645 51,958,079,405
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,144,940,575 4,457,314,447 1,207,850,009
1. Tiền 2,144,940,575 4,457,314,447 1,207,850,009
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,057,639,378 15,077,032,094 13,087,297,290
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,294,899,158 11,979,200,382 11,885,591,004
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,201,877,023 2,829,557,272 903,043,253
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,205,872,571 268,274,440 298,663,033
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -645,009,374
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 32,294,634,612 51,106,808,960 35,189,912,599
1. Hàng tồn kho 32,620,557,784 51,106,808,960 35,189,912,599
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -325,923,172
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,597,297,343 4,337,325,144 2,473,019,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,005,035,713 374,319,799 96,487,668
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,447,191,749 3,817,935,464 2,231,461,958
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 145,069,881 145,069,881 145,069,881
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 11,967,418,556 17,012,480,426 13,874,747,087
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,586,211,249 12,139,088,584 10,764,406,638
1. Tài sản cố định hữu hình 11,586,211,249 12,139,088,584 10,764,406,638
- Nguyên giá 36,057,614,214 37,648,409,828 38,840,580,191
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,471,402,965 -25,509,321,244 -28,076,173,553
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 381,207,307 4,863,391,842 3,100,340,449
1. Chi phí trả trước dài hạn 381,207,307 4,863,391,842 3,100,340,449
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 72,061,930,464 91,990,961,071 65,832,826,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 50,224,659,171 69,789,406,285 47,568,628,413
I. Nợ ngắn hạn 50,224,659,171 69,789,406,285 47,568,628,413
1. Phải trả người bán ngắn hạn 20,492,537,652 27,544,329,591 15,575,366,291
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,154,750,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 957,365,943 79,724,130 209,567,873
4. Phải trả người lao động 12,541,153,046 8,461,774,887 9,536,533,671
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 632,807,017 51,765,354 457,681,572
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,073,192,690 1,335,838,577 1,350,722,610
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,138,608,099 32,051,329,247 17,725,177,135
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 388,994,724 264,644,499 1,558,829,261
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 21,837,271,293 22,201,554,786 18,264,198,079
I. Vốn chủ sở hữu 21,837,271,293 22,201,554,786 18,264,198,079
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,110,970,000 15,110,970,000 15,110,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,110,970,000 15,110,970,000 15,110,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,586,548,233 2,586,548,233 2,772,292,709
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,139,753,060 4,504,036,553 380,935,370
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,864,169,423 3,714,889,523 -81,595,545
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,724,416,363 789,147,030 462,530,915
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 72,061,930,464 91,990,961,071 65,832,826,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.