TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
358,335,740,000 |
358,595,540,000 |
399,727,340,000 |
430,393,020,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
351,043,580,000 |
321,536,240,000 |
382,672,590,000 |
385,923,470,000 |
|
1. Tiền |
36,817,590,000 |
34,973,150,000 |
59,715,090,000 |
60,807,350,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
122,361,390,000 |
123,586,650,000 |
94,015,070,000 |
108,004,820,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
13,355,670,000 |
15,788,330,000 |
14,030,450,000 |
53,506,910,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,292,160,000 |
37,059,300,000 |
17,054,760,000 |
44,469,550,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,019,330,000 |
36,832,670,000 |
16,778,860,000 |
43,963,530,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
223,830,000 |
180,130,000 |
236,900,000 |
457,830,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
39,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
10,000,000 |
7,500,000 |
|
9,180,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
13,895,050,000 |
13,851,390,000 |
12,695,060,000 |
12,909,850,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
298,300,000 |
229,070,000 |
196,760,000 |
322,930,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
181,420,000 |
122,820,000 |
101,140,000 |
79,450,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
116,880,000 |
106,250,000 |
95,630,000 |
243,470,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,596,750,000 |
13,622,320,000 |
12,498,290,000 |
12,586,930,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
142,500,000 |
168,070,000 |
136,020,000 |
145,290,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,765,370,000 |
2,765,370,000 |
1,673,400,000 |
1,219,280,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
10,688,880,000 |
10,688,880,000 |
10,688,880,000 |
11,222,360,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
372,230,790,000 |
372,446,930,000 |
412,422,400,000 |
443,302,870,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
23,184,780,000 |
9,381,140,000 |
12,250,630,000 |
9,385,690,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
23,184,780,000 |
9,381,140,000 |
12,250,630,000 |
9,385,690,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
218,030,000 |
192,030,000 |
314,250,000 |
395,610,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,940,000 |
137,940,000 |
137,940,000 |
2,459,820,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,741,090,000 |
1,615,990,000 |
1,520,990,000 |
1,780,990,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,174,270,000 |
817,330,000 |
3,748,230,000 |
1,243,160,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
799,490,000 |
653,790,000 |
558,380,000 |
540,320,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
126,870,000 |
93,170,000 |
18,560,000 |
124,150,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
382,050,000 |
390,500,000 |
390,500,000 |
390,500,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
349,046,000,000 |
363,065,790,000 |
400,171,770,000 |
433,917,180,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
349,046,000,000 |
363,065,790,000 |
400,171,770,000 |
433,917,180,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
396,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
2,868,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-49,822,000,000 |
-35,802,210,000 |
1,303,770,000 |
35,049,180,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
372,230,790,000 |
372,446,930,000 |
412,422,400,000 |
443,302,870,000 |
|