MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 65,883,695,355 61,749,646,660 72,110,302,253 73,477,481,926
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,320,120,227 2,461,778,250 999,014,408 2,708,760,824
1. Tiền 2,320,120,227 2,461,778,250 999,014,408 2,708,760,824
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 28,965,944,210 26,973,361,695 31,167,773,817 33,254,160,424
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,660,120,712 24,875,855,547 28,738,257,059 31,142,244,587
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,118,923,184 1,024,281,200 1,125,169,392 1,019,524,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,451,856,028 3,772,487,097 4,003,609,515 3,910,683,374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,264,955,714 -2,699,262,149 -2,699,262,149 -2,818,292,236
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 29,683,625,394 27,437,668,281 34,827,529,263 32,863,562,032
1. Hàng tồn kho 30,365,083,919 28,119,126,806 35,508,987,788 33,545,020,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -681,458,525 -681,458,525 -681,458,525 -681,458,525
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,914,005,524 1,876,838,434 2,115,984,765 1,650,998,646
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 497,925,008 562,044,557 497,476,021 399,005,843
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,264,477,786 1,126,793,207 1,513,228,677 1,126,316,757
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 151,602,730 188,000,670 105,280,067 125,676,046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 29,866,162,248 30,347,038,213 29,585,838,239 28,656,123,864
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,670,115,140 13,191,144,219 12,553,808,137 11,741,790,989
1. Tài sản cố định hữu hình 12,670,115,140 13,191,144,219 12,553,808,137 11,741,790,989
- Nguyên giá 51,579,591,370 52,005,027,084 52,177,754,356 52,177,754,356
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,909,476,230 -38,813,882,865 -39,623,946,219 -40,435,963,367
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420 2,910,231,420
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420 -2,910,231,420
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 430,780,835 430,780,835 430,780,835 430,780,835
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 430,780,835 430,780,835 430,780,835 430,780,835
V. Đầu tư tài chính dài hạn 14,910,990,973 14,910,990,973 14,910,990,973 14,910,990,973
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 15,111,141,583 15,111,141,583 15,111,141,583 15,111,141,583
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -400,150,610 -400,150,610 -400,150,610 -400,150,610
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,854,275,300 1,814,122,186 1,690,258,294 1,572,561,067
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,854,275,300 1,814,122,186 1,690,258,294 1,572,561,067
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95,749,857,603 92,096,684,873 101,696,140,492 102,133,605,790
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 47,711,830,477 43,839,977,263 52,119,458,000 50,868,538,910
I. Nợ ngắn hạn 47,711,830,477 43,839,977,263 52,119,458,000 50,868,538,910
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,947,042,829 5,001,605,548 6,696,408,216 6,505,456,677
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 190,683,699 834,484,175 183,138,220 34,575,194
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 35,513,061 120,635,277 1,408,497,132 1,320,706,959
4. Phải trả người lao động 342,689,013 548,342,718 696,310,356 766,878,640
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 104,144,620 28,000,000 65,221,581
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,082,341,123 1,129,316,700 2,506,720,200 2,532,529,528
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,921,435,936 35,985,223,409 40,513,559,060 39,506,345,515
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 192,124,816 116,224,816 86,824,816 136,824,816
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 48,038,027,126 48,256,707,610 49,576,682,492 51,265,066,880
I. Vốn chủ sở hữu 47,401,668,088 47,720,348,572 48,940,323,454 50,628,707,842
1. Vốn góp của chủ sở hữu 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000 47,246,320,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000 -20,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,624,445 78,624,445 78,624,445 78,624,445
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 96,723,643 415,404,127 1,635,379,009 3,323,763,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -106,068,026 212,612,458 1,417,006,665 3,155,391,053
- LNST chưa phân phối kỳ này 202,791,669 202,791,669 218,372,344 168,372,344
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 636,359,038 536,359,038 636,359,038 636,359,038
1. Nguồn kinh phí -28,263,460 -128,263,460 -28,263,460 -28,263,460
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 664,622,498 664,622,498 664,622,498 664,622,498
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95,749,857,603 92,096,684,873 101,696,140,492 102,133,605,790
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.