1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
294,257,815,459 |
282,105,484,252 |
131,544,087,722 |
69,510,084,044 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
23,260,573,109 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
294,257,815,459 |
258,844,911,143 |
131,544,087,722 |
69,510,084,044 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
204,292,210,230 |
189,943,450,796 |
85,086,266,536 |
77,564,177,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
89,965,605,229 |
68,901,460,347 |
46,457,821,186 |
-8,054,093,553 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,006,359,138 |
6,017,612,522 |
8,601,575,735 |
95,727,868,429 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,461,238,070 |
17,685,509,490 |
16,279,560,177 |
18,366,401,162 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,461,238,070 |
17,685,509,490 |
16,087,924,641 |
15,475,224,817 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-147,209,015 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,755,106,662 |
21,677,330,528 |
9,908,670,852 |
6,331,045,226 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,555,194,042 |
14,043,500,674 |
13,157,796,440 |
15,376,277,774 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
58,200,425,593 |
21,512,732,177 |
15,713,369,452 |
47,452,841,699 |
|
12. Thu nhập khác |
4,599,945,384 |
4,119,330,990 |
8,749,253,351 |
3,825,991,808 |
|
13. Chi phí khác |
777,747,055 |
7,196,487,751 |
4,959,570,560 |
11,311,760,483 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,822,198,329 |
-3,077,156,761 |
3,789,682,791 |
-7,485,768,675 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
62,022,623,922 |
18,435,575,416 |
19,503,052,243 |
39,967,073,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,865,999,381 |
8,560,652,562 |
4,296,055,751 |
-1,656,892,359 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
5,487,047,844 |
32,977,856 |
-13,747,244,170 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,156,624,541 |
4,387,875,010 |
15,174,018,636 |
55,371,209,553 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,150,884,950 |
4,362,598,413 |
15,128,791,263 |
55,292,729,542 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,739,591 |
25,276,597 |
45,227,373 |
78,480,011 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,260 |
114 |
263 |
673 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|