TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,439,123,509,844 |
2,464,880,696,125 |
2,641,687,877,444 |
2,438,843,681,237 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,071,569,431 |
130,858,752,242 |
161,526,898,397 |
117,179,348,779 |
|
1. Tiền |
66,382,188,013 |
25,369,370,824 |
38,446,520,063 |
39,780,290,576 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
72,689,381,418 |
105,489,381,418 |
123,080,378,334 |
77,399,058,203 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
201,517,191,347 |
228,837,057,818 |
228,249,349,953 |
176,701,535,181 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
6,431,838,012 |
6,430,496,835 |
6,429,155,658 |
6,465,645,158 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,755,031,300 |
-2,755,031,300 |
-2,558,996,300 |
-2,082,911,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
197,840,384,635 |
225,161,592,283 |
224,379,190,595 |
172,318,801,323 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
649,411,075,493 |
548,461,981,857 |
492,209,300,765 |
451,874,579,738 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
148,071,586,284 |
127,948,307,663 |
134,235,921,035 |
191,467,569,187 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
69,968,903,297 |
58,604,557,346 |
70,737,895,648 |
77,360,676,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
103,098,820,000 |
52,598,820,000 |
15,098,820,000 |
9,678,500,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
328,485,243,007 |
309,523,773,943 |
272,350,141,177 |
173,581,311,267 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
-213,477,095 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,386,196,415,021 |
1,524,973,501,296 |
1,693,667,791,656 |
1,622,082,200,221 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,386,196,415,021 |
1,524,973,501,296 |
1,693,667,791,656 |
1,622,082,200,221 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,927,258,552 |
31,749,402,912 |
66,034,536,673 |
71,006,017,318 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
35,577,136,555 |
474,487,831 |
35,761,734,548 |
35,728,094,754 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
27,185,929,906 |
31,110,260,428 |
28,929,246,910 |
33,619,040,786 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
164,192,091 |
164,654,653 |
1,343,555,215 |
1,658,881,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
308,592,650,450 |
325,249,458,106 |
271,675,180,316 |
261,321,468,162 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
81,882,492,335 |
55,157,593,665 |
54,887,913,665 |
53,401,815,083 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
81,882,492,335 |
55,157,593,665 |
54,887,913,665 |
53,401,815,083 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,286,059,503 |
68,414,097,823 |
66,556,488,824 |
65,392,684,890 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,845,984,223 |
68,007,597,211 |
66,187,296,069 |
65,044,166,935 |
|
- Nguyên giá |
78,127,845,897 |
77,764,933,762 |
77,353,388,307 |
77,705,445,919 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,281,861,674 |
-9,757,336,551 |
-11,166,092,238 |
-12,661,278,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
440,075,280 |
406,500,612 |
369,192,755 |
348,517,955 |
|
- Nguyên giá |
651,048,000 |
651,048,000 |
651,048,000 |
651,048,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,972,720 |
-244,547,388 |
-281,855,245 |
-302,530,045 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,472,898,708 |
68,472,898,708 |
68,472,898,708 |
68,120,841,096 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,472,898,708 |
68,472,898,708 |
68,472,898,708 |
68,120,841,096 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,359,222,454 |
8,359,222,454 |
7,324,278,393 |
7,327,224,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,344,222,454 |
8,344,222,454 |
7,309,278,393 |
7,309,224,100 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
18,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
79,591,977,450 |
124,845,645,456 |
74,433,600,726 |
67,078,902,993 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
79,591,977,450 |
124,845,645,456 |
74,433,600,726 |
67,078,902,993 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,747,716,160,294 |
2,790,130,154,231 |
2,913,363,057,760 |
2,700,165,149,399 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,223,459,360,198 |
2,250,842,519,038 |
2,370,540,557,921 |
2,146,062,343,151 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,799,769,781,776 |
1,833,123,894,775 |
1,973,939,092,905 |
1,988,017,085,346 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
167,716,151,263 |
174,966,672,404 |
214,342,598,151 |
198,196,628,110 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
958,691,654,278 |
1,108,136,205,093 |
1,135,798,237,056 |
1,079,255,250,462 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,291,271,318 |
24,508,398,751 |
646,207,137 |
6,486,008,289 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,654,166,425 |
4,925,560,157 |
4,513,914,546 |
4,707,593,654 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
148,167,549,649 |
80,214,136,599 |
177,794,513,509 |
146,739,727,795 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
78,057,558 |
29,265,602 |
4,359,878 |
3,026,509 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
199,472,041,926 |
173,196,564,491 |
176,427,843,320 |
158,095,358,386 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
306,383,574,955 |
266,811,438,793 |
264,123,314,155 |
394,239,479,939 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
315,314,404 |
335,652,885 |
288,105,153 |
294,012,202 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
423,689,578,422 |
417,718,624,263 |
396,601,465,016 |
158,045,257,805 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
177,719,746,500 |
97,558,159,582 |
50,466,546,500 |
47,660,005,476 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
245,969,831,922 |
318,328,753,692 |
340,855,507,596 |
104,905,383,945 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
1,831,710,989 |
5,279,410,920 |
5,479,868,384 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
524,256,800,096 |
539,287,635,193 |
542,822,499,839 |
554,102,806,248 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
524,256,800,096 |
539,287,635,193 |
542,822,499,839 |
554,102,806,248 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
364,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
46,144,781,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
-9,481,291,820 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
1,293,626,226 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
122,267,311,186 |
133,611,337,627 |
137,149,418,232 |
148,430,241,164 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,340,790,925 |
42,683,651,808 |
57,167,632,477 |
17,035,543,387 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
90,926,520,261 |
90,927,685,819 |
79,981,785,755 |
131,394,697,777 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,372,686 |
3,719,181,342 |
3,715,965,383 |
3,715,448,860 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,747,716,160,294 |
2,790,130,154,231 |
2,913,363,057,760 |
2,700,165,149,399 |
|