1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,005,244,513,596 |
2,210,143,744,866 |
2,444,280,607,289 |
2,669,600,215,492 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,135,486,069 |
2,693,801,512 |
3,703,614,537 |
4,646,920,483 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,002,109,027,527 |
2,207,449,943,354 |
2,440,576,992,752 |
2,664,953,295,009 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,796,754,242,151 |
1,949,518,918,917 |
2,168,090,185,036 |
2,353,372,275,086 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
205,354,785,376 |
257,931,024,437 |
272,486,807,716 |
311,581,019,923 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
59,624,744,159 |
50,579,327,555 |
37,406,046,333 |
66,963,689,994 |
|
7. Chi phí tài chính |
79,350,715,027 |
74,201,603,242 |
72,492,288,251 |
74,853,321,812 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
67,393,981,305 |
69,681,788,284 |
65,639,977,439 |
60,634,024,705 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,078,099,713 |
-2,578,226,285 |
-1,668,949,041 |
3,837,785,498 |
|
9. Chi phí bán hàng |
61,933,537,849 |
63,465,973,612 |
94,812,432,942 |
135,305,511,542 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
71,303,230,473 |
81,861,141,578 |
94,861,419,177 |
80,626,848,778 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
51,313,946,473 |
86,403,407,275 |
46,057,764,638 |
91,596,813,283 |
|
12. Thu nhập khác |
9,810,982,166 |
3,852,669,796 |
38,575,023,635 |
1,684,165,706 |
|
13. Chi phí khác |
-7,473,252,437 |
3,583,060,711 |
4,179,898,921 |
1,269,265,488 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,284,234,603 |
269,609,085 |
34,395,124,714 |
414,900,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
68,598,181,076 |
86,673,016,360 |
80,452,889,352 |
92,011,713,501 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,529,232,717 |
20,414,358,040 |
10,409,862,629 |
17,551,903,862 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-43,521,922 |
144,016,541 |
-287,059,614 |
2,466,580,164 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,112,470,281 |
66,114,641,779 |
70,330,086,337 |
71,993,229,475 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,072,538,342 |
16,082,275,753 |
39,648,210,257 |
19,278,001,170 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
47,039,931,939 |
50,032,366,026 |
30,681,876,080 |
52,715,228,305 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|