MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 311,734,802,759 351,299,085,239 368,667,110,815 408,298,507,650
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,731,021,504
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 309,003,781,255 351,299,085,239 368,667,110,815 408,298,507,650
4. Giá vốn hàng bán 272,641,452,637 293,914,548,415 312,501,712,214 342,197,243,151
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 36,362,328,618 57,384,536,824 56,165,398,601 66,101,264,499
6. Doanh thu hoạt động tài chính 898,420,824 1,651,659,529 2,318,039,759 2,688,168,023
7. Chi phí tài chính 12,854,890,587 11,896,147,887 9,906,928,233 10,515,765,647
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,999,789,540 9,593,020,262 9,345,316,291 9,375,670,284
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,994,368,195 26,034,946,597 22,935,734,774 27,228,019,534
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,018,376,126 19,604,996,416 19,745,924,899 19,413,781,385
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -18,606,885,466 1,500,105,453 5,894,850,454 11,631,865,956
12. Thu nhập khác 46,672,000 73,551,563 213,699,338 956,265,481
13. Chi phí khác 61,531,536 251,423,204 235,694,617 151,617,986
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -14,859,536 -177,871,641 -21,995,279 804,647,495
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -18,621,745,002 1,322,233,812 5,872,855,175 12,436,513,451
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 219,500,251
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -18,621,745,002 1,322,233,812 5,872,855,175 12,217,013,200
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -18,621,745,002 1,322,233,812 5,872,855,175 12,217,013,200
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,104 220 979 2,036
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 979 2,036
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.