MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 479,681,866,886 459,593,501,141 444,491,999,818 596,210,596,178
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 479,681,866,886 459,593,501,141 444,491,999,818 596,210,596,178
4. Giá vốn hàng bán 455,136,396,781 419,432,768,354 421,292,130,284 577,956,129,142
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,545,470,105 40,160,732,787 23,199,869,534 18,254,467,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,495,978 12,845,993 29,272,347 9,063,495
7. Chi phí tài chính 12,529,123,482 15,515,550,480 14,129,060,630 13,838,183,492
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,529,123,482 15,515,522,590 14,129,060,630 13,830,439,832
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,084,620,834
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,984,827,385 1,666,071,001 8,757,175,139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,090,015,216 22,991,957,299 342,906,112 1,340,726,205
12. Thu nhập khác 1,035,007,651 105,200,937 169,744,323 619,670
13. Chi phí khác 4,200,711 264,235,498 10 144,895,099
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,030,806,940 -159,034,561 169,744,313 -144,275,429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,120,822,156 22,832,922,738 512,650,425 1,196,450,776
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 441,886,541 4,636,284,477 119,412,195 300,964,605
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,678,935,615 18,196,638,261 393,238,230 895,486,171
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,678,935,615 18,196,638,261 393,238,230 895,486,171
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 67 722 16 36
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 67 722 16 36
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.