1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
761,385,382,363 |
796,015,888,708 |
1,009,257,291,364 |
1,410,777,561,757 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
164,928,529 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
761,220,453,834 |
796,015,888,708 |
1,009,257,291,364 |
1,410,777,561,757 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
726,403,185,042 |
734,943,131,151 |
939,992,654,995 |
1,306,236,187,638 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,817,268,792 |
61,072,757,557 |
69,264,636,369 |
104,541,374,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
310,029,217 |
119,209,224 |
66,082,274 |
113,869,154 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,855,423,428 |
16,260,329,113 |
23,040,260,877 |
53,501,032,996 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,948,650,189 |
16,259,127,997 |
23,040,260,877 |
53,501,005,106 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,717,909,612 |
884,852,239 |
87,728,240 |
25,538,256,889 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,590,989,740 |
21,270,845,755 |
27,432,057,897 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,962,975,229 |
22,775,939,674 |
18,770,671,629 |
25,615,953,388 |
|
12. Thu nhập khác |
391,348,928 |
848,922,357 |
6,631,839,529 |
1,142,780,306 |
|
13. Chi phí khác |
1,067,272,290 |
242,650,874 |
1,377,109,561 |
272,118,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-675,923,362 |
606,271,483 |
5,254,729,968 |
870,662,255 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,287,051,867 |
23,382,211,157 |
24,025,401,597 |
26,486,615,643 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,229,973,057 |
4,777,988,117 |
4,984,566,339 |
5,419,245,750 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,057,078,810 |
18,604,223,040 |
19,040,835,258 |
21,067,369,893 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,057,078,810 |
18,604,223,040 |
19,040,835,258 |
21,067,369,893 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,005 |
1,550 |
756 |
836 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,005 |
1,550 |
756 |
836 |
|