TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,171,359,588,649 |
1,998,547,583,863 |
2,028,395,302,705 |
1,921,788,174,229 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,494,034,122 |
12,661,165,047 |
998,404,235 |
18,993,600,598 |
|
1. Tiền |
17,778,406,497 |
12,200,537,422 |
537,776,610 |
12,051,600,598 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,715,627,625 |
460,627,625 |
460,627,625 |
6,942,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
684,040,231,020 |
1,221,236,659,022 |
1,353,417,310,314 |
1,458,714,209,573 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
504,196,271,316 |
595,365,618,799 |
742,115,714,764 |
850,096,846,826 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
185,070,220,292 |
631,425,228,864 |
615,720,467,309 |
612,167,516,060 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,124,026,875 |
1,796,098,822 |
2,931,415,704 |
3,800,134,150 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,350,287,463 |
-7,350,287,463 |
-7,350,287,463 |
-7,350,287,463 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
444,478,225,061 |
719,592,114,768 |
642,172,840,484 |
434,536,747,481 |
|
1. Hàng tồn kho |
444,478,225,061 |
719,592,114,768 |
642,172,840,484 |
434,536,747,481 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,347,098,446 |
45,057,645,026 |
31,806,747,672 |
9,543,616,577 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,852,887,575 |
712,039,818 |
383,955,574 |
1,849,516,526 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
21,494,210,871 |
44,345,605,208 |
31,422,792,098 |
7,694,100,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,256,689,550 |
78,135,651,757 |
76,231,703,057 |
81,110,624,174 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,258,550,387 |
8,640,834,060 |
8,101,155,513 |
14,175,119,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,387,162,763 |
5,902,417,227 |
5,495,709,471 |
5,091,176,194 |
|
- Nguyên giá |
23,787,507,322 |
23,787,507,322 |
23,820,007,322 |
23,820,007,322 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,400,344,559 |
-17,885,090,095 |
-18,324,297,851 |
-18,728,831,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
2,249,413,472 |
2,159,243,015 |
2,069,072,558 |
8,590,369,769 |
|
- Nguyên giá |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
2,885,454,545 |
9,600,720,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-636,041,073 |
-726,211,530 |
-816,381,987 |
-1,010,350,231 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
621,974,152 |
579,173,818 |
536,373,484 |
493,573,150 |
|
- Nguyên giá |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
1,051,687,851 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-429,713,699 |
-472,514,033 |
-515,314,367 |
-558,114,701 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
66,998,139,163 |
69,494,817,697 |
68,130,547,544 |
66,935,505,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
66,998,139,163 |
69,494,817,697 |
68,130,547,544 |
66,935,505,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,247,616,278,199 |
2,076,683,235,620 |
2,104,627,005,762 |
2,002,898,798,403 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
940,429,474,327 |
1,750,467,921,042 |
1,778,054,157,027 |
1,675,406,621,652 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
934,519,993,754 |
1,744,972,490,911 |
1,772,603,761,015 |
1,664,003,142,948 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
338,027,942,180 |
664,454,400,882 |
655,102,825,088 |
553,863,006,573 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,116,829,838 |
564,366,262,333 |
543,938,397,825 |
526,324,599,804 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,812,623,926 |
5,678,464,532 |
5,834,248,342 |
562,665,263 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,388,591,744 |
5,997,115,655 |
4,852,301,872 |
3,500,834,952 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
29,700,000 |
1,028,982,922 |
1,613,982,922 |
1,060,369,890 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,602,547,280 |
1,040,332,112 |
1,672,331,280 |
1,036,614,112 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,294,018,749 |
2,463,102,235 |
3,098,899,529 |
2,936,067,319 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
483,247,740,037 |
499,943,830,240 |
556,490,774,157 |
574,718,985,035 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,909,480,573 |
5,495,430,131 |
5,450,396,012 |
11,403,478,704 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,799,100,000 |
3,799,100,000 |
3,799,100,000 |
3,799,100,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,110,380,573 |
1,696,330,131 |
1,651,296,012 |
7,604,378,704 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
307,186,803,872 |
326,215,314,578 |
326,572,848,735 |
327,492,176,751 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
307,186,803,872 |
326,215,314,578 |
326,572,848,735 |
327,492,176,751 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
252,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
840,866,910 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
54,345,936,962 |
73,374,447,668 |
73,731,981,825 |
74,651,309,841 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,870,731,632 |
21,067,369,893 |
393,238,230 |
1,288,724,401 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,475,205,330 |
52,307,077,775 |
73,338,743,595 |
73,362,585,440 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,247,616,278,199 |
2,076,683,235,620 |
2,104,627,005,762 |
2,002,898,798,403 |
|