MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Alphanam E&C (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,171,359,588,649 1,998,547,583,863 2,028,395,302,705 1,921,788,174,229
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,494,034,122 12,661,165,047 998,404,235 18,993,600,598
1. Tiền 17,778,406,497 12,200,537,422 537,776,610 12,051,600,598
2. Các khoản tương đương tiền 1,715,627,625 460,627,625 460,627,625 6,942,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 684,040,231,020 1,221,236,659,022 1,353,417,310,314 1,458,714,209,573
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 504,196,271,316 595,365,618,799 742,115,714,764 850,096,846,826
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 185,070,220,292 631,425,228,864 615,720,467,309 612,167,516,060
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,124,026,875 1,796,098,822 2,931,415,704 3,800,134,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,350,287,463 -7,350,287,463 -7,350,287,463 -7,350,287,463
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 444,478,225,061 719,592,114,768 642,172,840,484 434,536,747,481
1. Hàng tồn kho 444,478,225,061 719,592,114,768 642,172,840,484 434,536,747,481
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 23,347,098,446 45,057,645,026 31,806,747,672 9,543,616,577
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,852,887,575 712,039,818 383,955,574 1,849,516,526
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,494,210,871 44,345,605,208 31,422,792,098 7,694,100,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,256,689,550 78,135,651,757 76,231,703,057 81,110,624,174
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 9,258,550,387 8,640,834,060 8,101,155,513 14,175,119,113
1. Tài sản cố định hữu hình 6,387,162,763 5,902,417,227 5,495,709,471 5,091,176,194
- Nguyên giá 23,787,507,322 23,787,507,322 23,820,007,322 23,820,007,322
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,400,344,559 -17,885,090,095 -18,324,297,851 -18,728,831,128
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,249,413,472 2,159,243,015 2,069,072,558 8,590,369,769
- Nguyên giá 2,885,454,545 2,885,454,545 2,885,454,545 9,600,720,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -636,041,073 -726,211,530 -816,381,987 -1,010,350,231
3. Tài sản cố định vô hình 621,974,152 579,173,818 536,373,484 493,573,150
- Nguyên giá 1,051,687,851 1,051,687,851 1,051,687,851 1,051,687,851
- Giá trị hao mòn lũy kế -429,713,699 -472,514,033 -515,314,367 -558,114,701
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 66,998,139,163 69,494,817,697 68,130,547,544 66,935,505,061
1. Chi phí trả trước dài hạn 66,998,139,163 69,494,817,697 68,130,547,544 66,935,505,061
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,247,616,278,199 2,076,683,235,620 2,104,627,005,762 2,002,898,798,403
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 940,429,474,327 1,750,467,921,042 1,778,054,157,027 1,675,406,621,652
I. Nợ ngắn hạn 934,519,993,754 1,744,972,490,911 1,772,603,761,015 1,664,003,142,948
1. Phải trả người bán ngắn hạn 338,027,942,180 664,454,400,882 655,102,825,088 553,863,006,573
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,116,829,838 564,366,262,333 543,938,397,825 526,324,599,804
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,812,623,926 5,678,464,532 5,834,248,342 562,665,263
4. Phải trả người lao động 3,388,591,744 5,997,115,655 4,852,301,872 3,500,834,952
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,700,000 1,028,982,922 1,613,982,922 1,060,369,890
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,602,547,280 1,040,332,112 1,672,331,280 1,036,614,112
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,294,018,749 2,463,102,235 3,098,899,529 2,936,067,319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 483,247,740,037 499,943,830,240 556,490,774,157 574,718,985,035
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,909,480,573 5,495,430,131 5,450,396,012 11,403,478,704
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,799,100,000 3,799,100,000 3,799,100,000 3,799,100,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,110,380,573 1,696,330,131 1,651,296,012 7,604,378,704
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 307,186,803,872 326,215,314,578 326,572,848,735 327,492,176,751
I. Vốn chủ sở hữu 307,186,803,872 326,215,314,578 326,572,848,735 327,492,176,751
1. Vốn góp của chủ sở hữu 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000 252,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 840,866,910 840,866,910 840,866,910 840,866,910
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 54,345,936,962 73,374,447,668 73,731,981,825 74,651,309,841
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,870,731,632 21,067,369,893 393,238,230 1,288,724,401
- LNST chưa phân phối kỳ này 51,475,205,330 52,307,077,775 73,338,743,595 73,362,585,440
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,247,616,278,199 2,076,683,235,620 2,104,627,005,762 2,002,898,798,403
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.