1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
385,448,697,783 |
275,272,877,182 |
244,800,151,449 |
361,675,297,409 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
68,181,818 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
385,448,697,783 |
275,272,877,182 |
244,731,969,631 |
361,675,297,409 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
364,094,088,375 |
258,602,110,620 |
212,279,675,873 |
343,035,171,239 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,354,609,408 |
16,670,766,562 |
32,452,293,758 |
18,640,126,170 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
846,755,675 |
947,901,763 |
287,929,812 |
651,009,167 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,217,142,874 |
8,309,263,138 |
10,253,770,685 |
7,319,970,463 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,651,257,813 |
8,269,250,639 |
9,899,819,568 |
7,314,372,504 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,200,000 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,035,486,892 |
2,124,117,543 |
3,891,017,359 |
2,987,721,833 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,260,986,858 |
2,820,399,379 |
4,013,049,836 |
2,186,925,168 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,686,548,459 |
4,364,888,265 |
14,582,385,690 |
6,796,517,873 |
|
12. Thu nhập khác |
327,334,897 |
3,209,265 |
576,086 |
310,000 |
|
13. Chi phí khác |
131,115,215 |
134,533,760 |
3,026,854,731 |
3,405,025,630 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
196,219,682 |
-131,324,495 |
-3,026,278,645 |
-3,404,715,630 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,882,768,141 |
4,233,563,770 |
11,556,107,045 |
3,391,802,243 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
576,553,628 |
1,233,527,587 |
1,644,671,510 |
1,402,395,308 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,306,214,513 |
3,000,036,183 |
9,911,435,535 |
1,989,406,935 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,512,039,292 |
3,370,989,681 |
10,725,909,040 |
2,030,576,947 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-205,824,779 |
-370,953,498 |
-814,473,505 |
-41,170,012 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|