TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,946,576,176,927 |
1,989,215,984,885 |
2,024,122,739,890 |
2,068,054,890,378 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,821,465,327 |
2,880,744,066 |
3,941,622,645 |
12,517,749,369 |
|
1. Tiền |
25,821,465,327 |
2,880,744,066 |
3,941,622,645 |
1,517,749,369 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
11,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,450,000,000 |
50,450,000,000 |
41,450,000,000 |
37,422,021,917 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,450,000,000 |
50,450,000,000 |
41,450,000,000 |
37,422,021,917 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,654,428,443,546 |
1,707,194,830,953 |
1,684,120,895,376 |
1,689,070,685,338 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,237,279,322,263 |
1,233,480,768,183 |
939,937,178,264 |
813,728,083,646 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
312,129,189,164 |
343,333,432,077 |
451,855,025,410 |
338,213,988,549 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
65,029,400,000 |
617,728,308 |
2,170,846,127 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,019,932,119 |
65,351,230,693 |
291,710,963,394 |
535,445,717,063 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-487,950,047 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
203,881,813,052 |
173,302,939,281 |
289,254,784,299 |
323,557,153,086 |
|
1. Hàng tồn kho |
203,881,813,052 |
173,302,939,281 |
289,254,784,299 |
323,557,153,086 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,994,455,002 |
55,387,470,585 |
5,355,437,570 |
5,487,280,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,627,277,077 |
1,913,471,560 |
1,120,017,853 |
1,295,916,754 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,364,246,634 |
3,309,359,579 |
4,235,419,717 |
4,191,363,914 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,931,291 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
50,164,639,446 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
758,330,210,030 |
754,023,037,483 |
693,464,510,008 |
584,677,657,734 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
425,308,671 |
94,929,139,926 |
424,628,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
2,050,511,926 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
425,308,671 |
92,878,628,000 |
424,628,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
252,408,182,121 |
244,241,906,018 |
236,253,905,836 |
232,153,364,591 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
252,402,906,199 |
244,241,906,018 |
236,253,905,836 |
232,153,364,591 |
|
- Nguyên giá |
320,809,912,667 |
320,809,912,667 |
320,982,912,667 |
325,170,370,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,407,006,468 |
-76,568,006,649 |
-84,729,006,831 |
-93,017,006,176 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,275,922 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
77,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-71,724,078 |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
-77,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
95,430,322,563 |
95,023,314,299 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Nguyên giá |
96,244,339,091 |
96,244,339,091 |
29,087,975,455 |
29,087,975,455 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-814,016,528 |
-1,221,024,792 |
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,632,999,954 |
27,909,120,543 |
27,909,120,543 |
23,652,486,154 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
22,099,368,335 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,632,999,954 |
27,909,120,543 |
27,909,120,543 |
1,553,117,819 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
294,793,900,901 |
303,660,152,778 |
304,338,520,159 |
298,527,562,473 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
84,818,937,411 |
84,818,777,363 |
84,821,517,411 |
84,831,384,091 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
210,000,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
219,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,525,036,510 |
-6,158,624,585 |
-5,482,997,252 |
-5,803,821,618 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
5,500,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,064,804,491 |
82,763,235,174 |
945,848,089 |
831,641,061 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
981,471,158 |
1,179,901,841 |
945,848,089 |
831,641,061 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
87,083,333,333 |
81,583,333,333 |
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,704,906,386,957 |
2,743,239,022,368 |
2,717,587,249,898 |
2,652,732,548,112 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
754,220,159,184 |
796,226,035,194 |
751,928,258,515 |
684,966,375,378 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
683,852,312,344 |
724,978,286,593 |
679,710,881,339 |
620,603,973,200 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
280,366,377,337 |
293,310,461,565 |
261,393,552,182 |
171,975,964,905 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
42,114,860,760 |
45,680,651,780 |
114,015,659,297 |
147,525,752,692 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,425,177,143 |
29,346,130,632 |
20,542,402,041 |
10,873,905,533 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,446,621,870 |
2,274,479,437 |
2,568,387,311 |
997,685,285 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,018,744,665 |
5,373,528,404 |
6,156,687,672 |
563,733,097 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,463,236,060 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,999,354,321 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,132,363,659 |
37,229,236,955 |
|
1,854,949,936 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
313,721,588,462 |
306,183,596,393 |
268,047,255,349 |
281,409,840,325 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,627,224,127 |
5,580,201,427 |
5,523,701,427 |
5,402,141,427 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
70,367,846,840 |
71,247,748,601 |
72,217,377,176 |
64,362,402,178 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
70,367,846,840 |
71,247,748,601 |
72,217,377,176 |
64,362,402,178 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,950,686,227,773 |
1,947,012,987,174 |
1,965,658,991,383 |
1,967,766,172,734 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,950,686,227,773 |
1,947,012,987,174 |
1,965,658,991,383 |
1,967,766,172,734 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
1,635,048,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
-545,835,215 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,222,409,334 |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
10,929,409,334 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
8,329,809,737 |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
10,036,809,737 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
165,254,486,664 |
177,870,585,815 |
179,899,357,500 |
184,338,218,890 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,126,828,734 |
23,180,927,885 |
38,592,622,637 |
1,960,129,190 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
159,127,657,930 |
154,689,657,930 |
141,306,734,863 |
182,378,089,700 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
133,376,617,253 |
113,673,277,503 |
130,290,510,027 |
127,958,829,988 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,704,906,386,957 |
2,743,239,022,368 |
2,717,587,249,898 |
2,652,732,548,112 |
|